Trang chủ page 149
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2961 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Các khu dân cư còn lại trong Xã Kroong | - | 166.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2962 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đường đất hai bên song song với tỉnh lộ 675 - Xã Kroong | - | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2963 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 675 - Xã Kroong | Đường vào các khu công nhân công trình thủy điện Plei Krông - | 369.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2964 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 675 - Xã Kroong | Trạm y tế công trình thủy điện - Hết ranh giới xã Kroong | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2965 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 675 - Xã Kroong | Ranh giới xã Ngọc Bay - Trạm y tế công trình thủy điện | 561.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2966 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Các khu dân cư còn lại trong Xã Ngọc Bay | - | 134.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2967 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 675 - Xã Ngọc Bay | Ranh giới xã Vinh Quang - Ranh giới xã Kroong | 756.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2968 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Các khu dân cư còn lại trong Xã Vinh Quang | - | 153.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2969 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Xã Vinh Quang | Cầu Loh Rẽ - Đến Cầu Đắk Cấm (Đường từ làng Plei Đôn đi Trung tâm xã Ngọc Bay (tỉnh lộ 666 cũ)) | 728.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2970 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 675 - Xã Vinh Quang | Từ cầu số 1 - Cầu số 2 - | 1.092.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2971 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Các khu dân cư còn lại trong xã - Xã Đăk BLà | - | 144.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2972 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Kon Tu I, Kon Tu II - Xã Đăk BLà | - | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2973 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Kon Drei - Xã Đăk BLà | - | 132.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2974 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Quốc lộ 24 - Xã Đăk BLà | Từ hết cầu Đăk Rê - Hết ranh giới xã Đăk Blà | 268.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2975 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Quốc lộ 24 - Xã Đăk BLà | Từ hết ngã tư đường vào thôn Đăk Hưng, thôn Kon Rơ Lang - Hết cầu Đăk Rê | 512.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2976 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Quốc lộ 24 - Xã Đăk BLà | Từ Cầu Đăk Kơ Wet - Hết ngã tư đường vào thôn Đăk Hưng, thôn Kon Rơ Lang | 870.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2977 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Quốc lộ 24 - Xã Đăk BLà | Từ đường vào trường tiểu học Kơ Pa Kơ Lơng - Hết cầu Đăk Kơ Wet | 1.504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2978 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Quốc lộ 24 - Xã Đăk BLà | Cầu Chà Mòn - Đến đường vào trường tiểu học Kơ Pa Kơ Lơng | 2.072.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2979 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Các khu dân cư còn lại trong xã - Xã la Chim | - | 153.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2980 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn PleiSar (từ đoạn tỉnh lộ 671 đi qua) - Xã la Chim | Các khu còn lại trong thôn - | 145.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |