STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phạm Hồng Thái | Hẻm 40 - | 1.955.000 | 1.265.000 | 874.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phạm Hồng Thái | Nguyễn Thị Minh Khai - Hoàng Thị Loan | 4.810.000 | 3.120.000 | 2.158.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phạm Hồng Thái | Phan Đình Phùng - Nguyễn Thị Minh Khai | 5.750.000 | 3.749.000 | 2.576.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phạm Hồng Thái | Hẻm 40 - | 1.564.000 | 1.012.000 | 699.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phạm Hồng Thái | Nguyễn Thị Minh Khai - Hoàng Thị Loan | 3.848.000 | 2.496.000 | 1.726.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phạm Hồng Thái | Phan Đình Phùng - Nguyễn Thị Minh Khai | 4.600.000 | 2.999.200 | 2.060.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phạm Hồng Thái | Hẻm 40 - | 1.564.000 | 1.012.000 | 699.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phạm Hồng Thái | Nguyễn Thị Minh Khai - Hoàng Thị Loan | 3.848.000 | 2.496.000 | 1.726.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phạm Hồng Thái | Phan Đình Phùng - Nguyễn Thị Minh Khai | 4.600.000 | 2.999.200 | 2.060.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |