STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Bội Châu | Hẻm 33 - | 2.185.000 | 1.426.000 | 989.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Bội Châu | Toàn bộ - | 4.725.000 | 3.078.000 | 2.133.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Bội Châu | Hẻm 33 - | 1.748.000 | 1.140.800 | 791.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Bội Châu | Toàn bộ - | 3.780.000 | 2.462.400 | 1.706.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Bội Châu | Hẻm 33 - | 1.748.000 | 1.140.800 | 791.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Bội Châu | Toàn bộ - | 3.780.000 | 2.462.400 | 1.706.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |