STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 316 - | 1.900.000 | 1.235.000 | 855.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 278 - | 1.900.000 | 1.235.000 | 855.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 263 - | 1.900.000 | 1.235.000 | 855.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 241 - | 1.900.000 | 1.235.000 | 855.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 227 - | 2.200.000 | 1.440.000 | 980.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 197 - | 3.420.000 | 2.223.000 | 1.539.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 189 - | 3.420.000 | 2.223.000 | 1.539.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 29 - | 3.420.000 | 2.223.000 | 1.539.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Lý Tự Trọng - Hết | 8.600.000 | 5.600.000 | 3.860.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Tăng Bạt Hổ - Lý Tự Trọng | 12.000.000 | 7.800.000 | 5.376.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Trần Phú - Tăng Bạt Hổ | 15.120.000 | 9.840.000 | 6.792.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Phan Đình Phùng - Trần Phú | 17.250.000 | 11.224.000 | 7.728.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Phan Đình Phùng - Hai Bà Trưng | 12.100.000 | 7.876.000 | 5.434.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 316 - | 1.520.000 | 988.000 | 684.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
15 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 278 - | 1.520.000 | 988.000 | 684.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
16 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 263 - | 1.520.000 | 988.000 | 684.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
17 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 241 - | 1.520.000 | 988.000 | 684.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
18 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 227 - | 1.760.000 | 1.152.000 | 784.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
19 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 197 - | 2.736.000 | 1.778.400 | 1.231.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
20 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 189 - | 2.736.000 | 1.778.400 | 1.231.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |