Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 29 - | 2.736.000 | 1.778.400 | 1.231.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
22 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Lý Tự Trọng - Hết | 6.880.000 | 4.480.000 | 3.088.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
23 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Tăng Bạt Hổ - Lý Tự Trọng | 9.600.000 | 6.240.000 | 4.300.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
24 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Trần Phú - Tăng Bạt Hổ | 12.096.000 | 7.872.000 | 5.433.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
25 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Phan Đình Phùng - Trần Phú | 13.800.000 | 8.979.200 | 6.182.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
26 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Phan Đình Phùng - Hai Bà Trưng | 9.680.000 | 6.300.800 | 4.347.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
27 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 316 - | 1.520.000 | 988.000 | 684.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
28 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 278 - | 1.520.000 | 988.000 | 684.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
29 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 263 - | 1.520.000 | 988.000 | 684.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
30 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 241 - | 1.520.000 | 988.000 | 684.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
31 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 227 - | 1.760.000 | 1.152.000 | 784.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
32 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 197 - | 2.736.000 | 1.778.400 | 1.231.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
33 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 189 - | 2.736.000 | 1.778.400 | 1.231.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
34 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 29 - | 2.736.000 | 1.778.400 | 1.231.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
35 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Lý Tự Trọng - Hết | 6.880.000 | 4.480.000 | 3.088.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
36 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Tăng Bạt Hổ - Lý Tự Trọng | 9.600.000 | 6.240.000 | 4.300.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
37 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Trần Phú - Tăng Bạt Hổ | 12.096.000 | 7.872.000 | 5.433.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
38 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Phan Đình Phùng - Trần Phú | 13.800.000 | 8.979.200 | 6.182.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
39 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Phan Đình Phùng - Hai Bà Trưng | 9.680.000 | 6.300.800 | 4.347.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |