STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Văn Viêm | Hẻm 80 - | 817.000 | 532.000 | 361.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Văn Viêm | Hẻm 29 - | 817.000 | 532.000 | 361.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Văn Viêm | Toàn bộ - | 1.725.000 | 1.127.000 | 782.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Văn Viêm | Hẻm 80 - | 653.600 | 425.600 | 288.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Văn Viêm | Hẻm 29 - | 653.600 | 425.600 | 288.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Văn Viêm | Toàn bộ - | 1.380.000 | 901.600 | 625.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Văn Viêm | Hẻm 80 - | 653.600 | 425.600 | 288.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Văn Viêm | Hẻm 29 - | 653.600 | 425.600 | 288.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Văn Viêm | Toàn bộ - | 1.380.000 | 901.600 | 625.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |