STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phùng Hưng | Hẻm 60 - | 1.200.000 | 780.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phùng Hưng | Hẻm 42 - | 1.200.000 | 780.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phùng Hưng | Hẻm 05 - | 1.200.000 | 780.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phùng Hưng | Đoạn còn lại - | 1.920.000 | 1.248.000 | 864.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phùng Hưng | Trường Chinh - Hết đường nhựa | 3.150.000 | 2.058.000 | 1.407.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phùng Hưng | Hẻm 60 - | 960.000 | 624.000 | 432.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phùng Hưng | Hẻm 42 - | 960.000 | 624.000 | 432.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phùng Hưng | Hẻm 05 - | 960.000 | 624.000 | 432.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phùng Hưng | Đoạn còn lại - | 1.536.000 | 998.400 | 691.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phùng Hưng | Trường Chinh - Hết đường nhựa | 2.520.000 | 1.646.400 | 1.125.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phùng Hưng | Hẻm 60 - | 960.000 | 624.000 | 432.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phùng Hưng | Hẻm 42 - | 960.000 | 624.000 | 432.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
13 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phùng Hưng | Hẻm 05 - | 960.000 | 624.000 | 432.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
14 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phùng Hưng | Đoạn còn lại - | 1.536.000 | 998.400 | 691.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
15 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phùng Hưng | Trường Chinh - Hết đường nhựa | 2.520.000 | 1.646.400 | 1.125.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |