STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Hẻm 354/18 - | 1.380.000 | 897.000 | 621.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Hẻm 354 - | 1.495.000 | 966.000 | 667.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Hẻm 88 - | 1.380.000 | 897.000 | 621.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Hẻm 138 - | 1.380.000 | 897.000 | 621.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Hẻm 312 - | 1.104.000 | 713.000 | 483.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Hẻm 325 - | 1.500.000 | 975.000 | 675.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Nguyễn Thiện Thuật - Hết | 2.430.000 | 1.593.000 | 1.080.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Trần Khánh Dư - Nguyễn Thiện Thuật | 2.880.000 | 1.872.000 | 1.296.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Hàm Nghi - Trần Khánh Dư | 3.465.000 | 2.247.000 | 1.554.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Ure - Hàm Nghi | 3.100.000 | 2.015.000 | 1.395.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Trần Phú - Ure | 3.720.000 | 2.418.000 | 1.674.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Hẻm 354/18 - | 1.104.000 | 717.600 | 496.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Hẻm 354 - | 1.196.000 | 772.800 | 533.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
14 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Hẻm 88 - | 1.104.000 | 717.600 | 496.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
15 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Hẻm 138 - | 1.104.000 | 717.600 | 496.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
16 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Hẻm 312 - | 883.200 | 570.400 | 386.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
17 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Hẻm 325 - | 1.200.000 | 780.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
18 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Nguyễn Thiện Thuật - Hết | 1.944.000 | 1.274.400 | 864.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
19 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Trần Khánh Dư - Nguyễn Thiện Thuật | 2.304.000 | 1.497.600 | 1.036.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
20 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Hàm Nghi - Trần Khánh Dư | 2.772.000 | 1.797.600 | 1.243.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |