STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Tăng Bạt Hổ | Hẻm 22 - | 2.280.000 | 1.482.000 | 1.026.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Tăng Bạt Hổ | Hẻm 10 - | 2.280.000 | 1.482.000 | 1.026.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Tăng Bạt Hổ | Toàn bộ - | 5.760.000 | 3.744.000 | 2.592.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Tăng Bạt Hổ | Hẻm 22 - | 1.824.000 | 1.185.600 | 820.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Tăng Bạt Hổ | Hẻm 10 - | 1.824.000 | 1.185.600 | 820.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Tăng Bạt Hổ | Toàn bộ - | 4.608.000 | 2.995.200 | 2.073.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Tăng Bạt Hổ | Hẻm 22 - | 1.824.000 | 1.185.600 | 820.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Tăng Bạt Hổ | Hẻm 10 - | 1.824.000 | 1.185.600 | 820.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Tăng Bạt Hổ | Toàn bộ - | 4.608.000 | 2.995.200 | 2.073.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |