STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Thôn Gia Hội - Xã Đăk Năng | Các tuyến còn lại - | 105.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Thôn Gia Hội - Xã Đăk Năng | Trục đường chính - | 113.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Thôn Gia Hội - Xã Đăk Năng | Các tuyến còn lại - | 84.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Thôn Gia Hội - Xã Đăk Năng | Trục đường chính - | 90.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Thôn Gia Hội - Xã Đăk Năng | Các tuyến còn lại - | 84.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Thôn Gia Hội - Xã Đăk Năng | Trục đường chính - | 90.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |