STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | TP. Kon Tum | Toàn bộ các xã, phường - | 15.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | TP. Kon Tum | Toàn bộ các xã, phường - | 15.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | TP. Kon Tum | Toàn bộ các xã, phường - | 15.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |