STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Đại Nghĩa | Hẻm 32 - | 800.000 | 520.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Đại Nghĩa | Hẻm 26 - | 800.000 | 520.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Đại Nghĩa | Toàn bộ - | 2.875.000 | 1.863.000 | 1.288.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Đại Nghĩa | Hẻm 32 - | 640.000 | 416.000 | 288.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Đại Nghĩa | Hẻm 26 - | 640.000 | 416.000 | 288.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Đại Nghĩa | Toàn bộ - | 2.300.000 | 1.490.400 | 1.030.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Đại Nghĩa | Hẻm 32 - | 640.000 | 416.000 | 288.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Đại Nghĩa | Hẻm 26 - | 640.000 | 416.000 | 288.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Đại Nghĩa | Toàn bộ - | 2.300.000 | 1.490.400 | 1.030.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |