STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Duy Hưng | Toàn bộ - | 2.640.000 | 1.728.000 | 1.176.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Duy Hưng | Toàn bộ - | 2.112.000 | 1.382.400 | 940.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Duy Hưng | Toàn bộ - | 2.112.000 | 1.382.400 | 940.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |