| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Nhật Duật | Hẻm 102 - | 950.000 | 627.000 | 418.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Nhật Duật | Hẻm 53/22 - | 950.000 | 627.000 | 418.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Nhật Duật | Hẻm 53 - | 1.100.000 | 720.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Nhật Duật | Hẻm 109 - | 1.100.000 | 720.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Nhật Duật | Nguyễn Thiện Thuật - Hết | 2.040.000 | 1.320.000 | 912.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Nhật Duật | Trần Khánh Dư - Nguyễn Thiện Thuật | 3.000.000 | 1.944.000 | 1.344.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 7 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Nhật Duật | Hẻm 102 - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 8 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Nhật Duật | Hẻm 53/22 - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 9 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Nhật Duật | Hẻm 53 - | 880.000 | 576.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 10 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Nhật Duật | Hẻm 109 - | 880.000 | 576.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 11 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Nhật Duật | Nguyễn Thiện Thuật - Hết | 1.632.000 | 1.056.000 | 729.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 12 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Nhật Duật | Trần Khánh Dư - Nguyễn Thiện Thuật | 2.400.000 | 1.555.200 | 1.075.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 13 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Nhật Duật | Hẻm 102 - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 14 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Nhật Duật | Hẻm 53/22 - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 15 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Nhật Duật | Hẻm 53 - | 880.000 | 576.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 16 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Nhật Duật | Hẻm 109 - | 880.000 | 576.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 17 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Nhật Duật | Nguyễn Thiện Thuật - Hết | 1.632.000 | 1.056.000 | 729.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 18 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Nhật Duật | Trần Khánh Dư - Nguyễn Thiện Thuật | 2.400.000 | 1.555.200 | 1.075.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |