STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 128 - | 750.000 | 495.000 | 330.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 125 - | 750.000 | 495.000 | 330.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 52A - | 750.000 | 495.000 | 330.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 02 - | 850.000 | 561.000 | 374.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 118 - | 950.000 | 627.000 | 418.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 96 - | 950.000 | 627.000 | 418.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 275 - | 950.000 | 627.000 | 418.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 269 - | 1.045.000 | 684.000 | 475.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 67 - | 950.000 | 627.000 | 418.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 63 - | 950.000 | 627.000 | 418.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 317 - | 1.890.000 | 1.239.000 | 840.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Đập nước - Hết | 4.480.000 | 2.912.000 | 2.016.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Trường Chinh - Đập nước | 5.720.000 | 3.718.000 | 2.574.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Đào Duy Từ - Trường Chinh | 7.250.000 | 4.725.000 | 3.250.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 128 - | 600.000 | 396.000 | 264.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
16 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 125 - | 600.000 | 396.000 | 264.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
17 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 52A - | 600.000 | 396.000 | 264.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
18 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 02 - | 680.000 | 448.800 | 299.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
19 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 118 - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
20 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 96 - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |