Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 275 - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
22 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 269 - | 836.000 | 547.200 | 380.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
23 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 67 - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
24 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 63 - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
25 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 317 - | 1.512.000 | 991.200 | 672.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
26 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Đập nước - Hết | 3.584.000 | 2.329.600 | 1.612.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
27 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Trường Chinh - Đập nước | 4.576.000 | 2.974.400 | 2.059.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
28 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Đào Duy Từ - Trường Chinh | 5.800.000 | 3.780.000 | 2.600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
29 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 128 - | 600.000 | 396.000 | 264.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
30 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 125 - | 600.000 | 396.000 | 264.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
31 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 52A - | 600.000 | 396.000 | 264.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
32 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 02 - | 680.000 | 448.800 | 299.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
33 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 118 - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
34 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 96 - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
35 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 275 - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
36 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 269 - | 836.000 | 547.200 | 380.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
37 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 67 - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
38 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 63 - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
39 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 317 - | 1.512.000 | 991.200 | 672.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
40 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Đập nước - Hết | 3.584.000 | 2.329.600 | 1.612.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |