STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Trà | Tạ Quang Bửu - Trần Huy Liệu | 2.295.000 | 1.485.000 | 1.026.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Trà | Tạ Quang Bửu - Trần Huy Liệu | 1.836.000 | 1.188.000 | 820.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Trà | Tạ Quang Bửu - Trần Huy Liệu | 1.836.000 | 1.188.000 | 820.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |