STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trương Đăng Quế | Hẻm 44 - | 1.495.000 | 966.000 | 667.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trương Đăng Quế | Hẻm 34 - | 1.495.000 | 966.000 | 667.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trương Đăng Quế | Trường Chinh - Sư Vạn Hạnh | 4.320.000 | 2.808.000 | 1.944.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trương Đăng Quế | Hẻm 44 - | 1.196.000 | 772.800 | 533.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trương Đăng Quế | Hẻm 34 - | 1.196.000 | 772.800 | 533.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trương Đăng Quế | Trường Chinh - Sư Vạn Hạnh | 3.456.000 | 2.246.400 | 1.555.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trương Đăng Quế | Hẻm 44 - | 1.196.000 | 772.800 | 533.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trương Đăng Quế | Hẻm 34 - | 1.196.000 | 772.800 | 533.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trương Đăng Quế | Trường Chinh - Sư Vạn Hạnh | 3.456.000 | 2.246.400 | 1.555.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |