STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Võ Văn Tần | Hẻm 67 - | 600.000 | 390.000 | 285.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Võ Văn Tần | Hẻm 57 - | 600.000 | 390.000 | 285.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Võ Văn Tần | Hẻm 08 - | 600.000 | 390.000 | 285.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Võ Văn Tần | Toàn bộ - | 850.000 | 561.000 | 381.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Võ Văn Tần | Hẻm 67 - | 480.000 | 312.000 | 228.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Võ Văn Tần | Hẻm 57 - | 480.000 | 312.000 | 228.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Võ Văn Tần | Hẻm 08 - | 480.000 | 312.000 | 228.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Võ Văn Tần | Toàn bộ - | 680.000 | 448.800 | 304.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Võ Văn Tần | Hẻm 67 - | 480.000 | 312.000 | 228.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Võ Văn Tần | Hẻm 57 - | 480.000 | 312.000 | 228.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Võ Văn Tần | Hẻm 08 - | 480.000 | 312.000 | 228.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Võ Văn Tần | Toàn bộ - | 680.000 | 448.800 | 304.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |