STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Yết Kiêu | Hẻm 19 - | 1.530.000 | 990.000 | 684.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Yết Kiêu | Hẻm 27 - | 1.530.000 | 990.000 | 684.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Yết Kiêu | Hẻm 26 - | 1.615.000 | 1.045.000 | 722.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Yết Kiêu | Toàn bộ - | 3.150.000 | 2.058.000 | 1.407.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Yết Kiêu | Hẻm 19 - | 1.224.000 | 792.000 | 547.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Yết Kiêu | Hẻm 27 - | 1.224.000 | 792.000 | 547.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Yết Kiêu | Hẻm 26 - | 1.292.000 | 836.000 | 577.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Yết Kiêu | Toàn bộ - | 2.520.000 | 1.646.400 | 1.125.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Yết Kiêu | Hẻm 19 - | 1.224.000 | 792.000 | 547.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Yết Kiêu | Hẻm 27 - | 1.224.000 | 792.000 | 547.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Yết Kiêu | Hẻm 26 - | 1.292.000 | 836.000 | 577.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Yết Kiêu | Toàn bộ - | 2.520.000 | 1.646.400 | 1.125.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |