STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lai Châu | Huyện Mường Tè | Đường Chu Văn An | Tiếp giáp với công ty Thương Mại - Tiếp giáp Đài truyền hình | 950.000 | 550.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lai Châu | Huyện Mường Tè | Đường nội thị | Đường Điện Biên Phủ - Đến bờ kè tam cấp | 750.000 | 500.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lai Châu | Huyện Mường Tè | Đường nội thị | Đường Chu Văn An - Hết đường bê tông tiếp giáp khu phố 9 | 750.000 | 500.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lai Châu | Huyện Mường Tè | Đường Điện Biên Phủ | Tiếp giáp nhà ông Phan Văn Thái - Tiếp giáp Nhà ông Quang Thiều | 1.000.000 | 570.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lai Châu | Huyện Mường Tè | Đường Chu Văn An | Ngã tư đường Võ Nguyên Giáp - Đường Điện Biên Phủ (Km 280+800) | 1.000.000 | 570.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Lai Châu | Huyện Mường Tè | Đường Chu Văn An | Ranh giới đất Đài truyền hình - Ngã tư đường Võ Nguyên Giáp | 1.000.000 | 570.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Lai Châu | Huyện Mường Tè | Đường Hồ Tùng Mậu | Đường Điện Biên Phủ Km 279+800 - Đường Điện Biên Phủ Km 280+500 | 1.000.000 | 570.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Lai Châu | Huyện Mường Tè | Đường Trần Phú | Đường Điện Biên Phủ (Km 280+00) - Phố 25/1 | 1.000.000 | 570.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Lai Châu | Huyện Mường Tè | Đường Chu Văn An | Giao với đường Điện Biên Phủ (Km 280+00) - Hết ranh giới công ty Thương Mại | 1.000.000 | 570.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Lai Châu | Huyện Mường Tè | Đường Điện Biên Phủ | Nhà ông Quang Thiều - Hết nhà ông Linh | 1.000.000 | 570.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Lai Châu | Huyện Mường Tè | Đường Điện Biên Phủ | Tiếp giáp nhà ông Linh - Giáp địa phận xã Bum Nưa | 750.000 | 500.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Lai Châu | Huyện Mường Tè | Đường Điện Biên Phủ | Tiếp giáp bến xe - Dốc Phiêng Ban (Hết ranh giới ông Phan văn Thái) | 900.000 | 550.000 | 470.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Lai Châu | Huyện Mường Tè | Đường Điện Biên Phủ | Cầu Mường Tè 1 - Nhà ông Sung Giang | 900.000 | 550.000 | 470.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Lai Châu | Huyện Mường Tè | Đường Điện Biên Phủ | Tiếp giáp nhà ông Sung Giang - Hết ranh giới bến xe khách huyện | 1.100.000 | 600.000 | 430.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Lai Châu | Huyện Mường Tè | Đường nội thị (Đường vòng bờ kè suối Nậm Cấu) | Cầu Nậm Cấu mới - Giao với đường 32m (gần cầu TĐC khu phố 1) | 550.000 | 300.000 | 280.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
16 | Lai Châu | Huyện Mường Tè | Đường 32m | Giáp đất nhà bà Hoa Anh - Ngã ba đi cầu TĐC khu phố 1 | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
17 | Lai Châu | Huyện Mường Tè | Đường nội thị | Đầu cầu TĐC khu phố 1 - Hết ranh giới trường tiểu học (Khu 11) | 500.000 | 290.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
18 | Lai Châu | Huyện Mường Tè | Đường nội thị (đường đi qua trung tâm thị trấn) | Ngã ba giáp khu TĐC phía Đông Nam thị trấn - Ngã ba đi trung tâm xã Vàng San | 300.000 | 230.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
19 | Lai Châu | Huyện Mường Tè | Đường nội thị | Tiếp giáp cầu Nậm Cấu - Tiếp giáp NVH khu phố 12 | 550.000 | 300.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
20 | Lai Châu | Huyện Mường Tè | Đường nội thị (đường giáp núi) | Ngã ba giáp khu TĐC phía Đông Nam thị trấn - Ngã ba đi trung tâm xã Vang San | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |