Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Lai Châu | Huyện Mường Tè | Đường nội thị | Đường Chu Văn An - Giáp bờ kè suối Nậm Cấu | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
102 | Lai Châu | Huyện Mường Tè | Phố Trần Văn Thọ | Đường Điện Biên Phủ (Km 281+150) - Đường Điện Biên Phủ (Km 281+100) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
103 | Lai Châu | Huyện Mường Tè | Đường nội thị | Đường Điện Biên Phủ - Đường Võ Nguyên Giáp | 750.000 | 500.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
104 | Lai Châu | Huyện Mường Tè | Đường nội thị | Tiếp giáp ranh giới đất nhà bà Pa - Đến nhà Lỳ Ma Xá | 800.000 | 540.000 | 440.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
105 | Lai Châu | Huyện Mường Tè | Đường nội thị | Trường THCS thị trấn - Tiếp giáp ranh giới đất nhà ông Đại Cà | 750.000 | 500.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
106 | Lai Châu | Huyện Mường Tè | Phố Kim Đồng | Đường Điện Biên Phủ (Km 281+500) - Trường THCS thị trấn | 750.000 | 500.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
107 | Lai Châu | Huyện Mường Tè | Phố Lê Quý Đôn | Đường Điện Biên Phủ (Km 281+100) - Km 00+550 (hết tuyến đường nhựa) | 750.000 | 500.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
108 | Lai Châu | Huyện Mường Tè | Phố Lý Tự Trọng | Đường Điện Biên Phủ (Km 281+300) - Nhà VH khu phố 3 | 750.000 | 500.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
109 | Lai Châu | Huyện Mường Tè | Phố Phạm Ngũ Lão | Đường Điện Biên Phủ (Km 281+200) - Trung tâm GDTX cũ | 750.000 | 500.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
110 | Lai Châu | Huyện Mường Tè | Phố Lý Thường Kiệt | Đường Điện Biên Phủ (Km 282+700) - Nhà Văn hóa khu 2 | 750.000 | 500.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
111 | Lai Châu | Huyện Mường Tè | Phố Đào Trọng Lịch | Đường Điện Biên Phủ (Km 282+800) - Tiếp giáp ranh giới đất BCH quân sự huyện | 750.000 | 500.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
112 | Lai Châu | Huyện Mường Tè | Đường nội thị | Tiếp giáp cổng trung tâm GDTX - Hết đất nhà bà Chim | 800.000 | 540.000 | 440.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
113 | Lai Châu | Huyện Mường Tè | Phố Nguyễn Bỉnh Khiêm | Đường Điện Biên Phủ (Km 282+900) - Hết ranh giới đất TTGDTX huyện | 750.000 | 500.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
114 | Lai Châu | Huyện Mường Tè | Phố Ngô Quyền | Đường Điện Biên Phủ (Km 283+200) - Km 0+330 (hết tuyến đường bê tông) | 750.000 | 500.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
115 | Lai Châu | Huyện Mường Tè | Các xã: Pa Ủ, Pa Vệ Sủ, Tà Tổng, Mù Cả, Tá Bạ | Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 17.400 | 16.200 | 13.200 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
116 | Lai Châu | Huyện Mường Tè | Các xã: Bum Tở, Vàng San, Ka Lăng, Thu Lũm, Nậm Khao | Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 18.600 | 17.400 | 14.400 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
117 | Lai Châu | Huyện Mường Tè | Các xã: Can Hồ, Mường Tè, Bum Nưa | Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 21.000 | 18.600 | 15.600 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
118 | Lai Châu | Huyện Mường Tè | Thị trấn Mường Tè | Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 21.000 | 18.600 | 15.600 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
119 | Lai Châu | Huyện Mường Tè | Các xã: Can Hồ, Mường Tè, Bum Nưa, Bum Tở, Vàng San, Ka Lăng, Thu Lũm, Nậm Khao, Pa Ủ, Pa Vệ Sủ, Tà Tổng, Mù Cả, Tá Bạ | - | 3.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
120 | Lai Châu | Huyện Mường Tè | Thị trấn Mường Tè | - | 3.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |