STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lai Châu | Huyện Phong Thổ | Quốc lộ 12 | Km21+300 - Km25+500 (Hết địa phận Thị trấn Phong Thổ) | 600.000 | 380.000 | 290.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lai Châu | Huyện Phong Thổ | Quốc lộ 12 | từ Km21 - Km21+300 (Hết quy hoạch mở rộng trung tâm thị trấn Phong Thổ) | 1.200.000 | 520.000 | 260.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lai Châu | Huyện Phong Thổ | Quốc lộ 12 | Km21+300 - Km25+500 (Hết địa phận Thị trấn Phong Thổ) | 300.000 | 190.000 | 150.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4 | Lai Châu | Huyện Phong Thổ | Quốc lộ 12 | Km21+300 - Km25+500 (Hết địa phận Thị trấn Phong Thổ) | 420.000 | 270.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |