STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lai Châu | Huyện Sìn Hồ | Các xã: Tủa Sín Chải, Pu Sam Cáp | Đất trồng lúa nước 2 vụ - | 29.000 | 27.000 | 25.000 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
2 | Lai Châu | Huyện Sìn Hồ | Các xã: Tủa Sín Chải, Pu Sam Cáp | Đất nương rẫy - | 20.000 | 18.000 | 14.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
3 | Lai Châu | Huyện Sìn Hồ | Các xã: Tủa Sín Chải, Pu Sam Cáp | Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 16.200 | 13.200 | 12.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
4 | Lai Châu | Huyện Sìn Hồ | Các xã: Tủa Sín Chải, Pu Sam Cáp | - | 27.000 | 22.000 | 20.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5 | Lai Châu | Huyện Sìn Hồ | Các xã: Tủa Sín Chải, Pu Sam Cáp | - | 27.000 | 22.000 | 20.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
6 | Lai Châu | Huyện Sìn Hồ | Các xã: Tủa Sín Chải, Pu Sam Cáp | - | 26.000 | 23.000 | 19.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
7 | Lai Châu | Huyện Sìn Hồ | Các xã: Tủa Sín Chải, Pu Sam Cáp | Đất trồng lúa nước 1 vụ - | 27.000 | 22.000 | 20.000 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |