STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Nhánh Quốc lộ 32 - Khu Trung tâm Hành chính - Chính trị huyện | Công an huyện - Hết ranh giới đất Chi cục thống kê huyện | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Nhánh Quốc lộ 32 - Khu Trung tâm Hành chính - Chính trị huyện | Ngân hàng Nông nghiệp và PTNT huyện - Hết ranh giới đất Trung tâm viễn thông huyện | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Nhánh Quốc lộ 32 - Khu Trung tâm Hành chính - Chính trị huyện | Đoạn đường rẽ đi Trường mầm non số 01 - Tiếp giáp trường THPT Nội trú huyện | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Nhánh Quốc lộ 32 - Khu Trung tâm Hành chính - Chính trị huyện | Chi cục thuế huyện đi bờ hồ - Tiếp giáp đoạn đường rẽ đi Trường THPT Nội trú huyện | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Các Bản và Tổ dân phố còn lại | - | 120.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Các tổ: 1, 3, 7 | - | 210.000 | 120.000 | 90.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Đường xung quanh Chợ | - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Đường nhánh nội thị còn lại | Tiếp giáp đường nội thị - Cuối đường | 200.000 | 140.000 | 110.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Đường nhánh nội thị | Ngã tư điểm trường mầm non khu 21 - Cuối đường bê tông khu 17 | 230.000 | 190.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Đường nhánh nội thị | Tiếp giáp đường nội thị - Nhà văn hóa khu cơ quan | 270.000 | 190.000 | 130.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Đường nội thị | Tiếp giáp Quốc lộ 32 (đối diện trường THCS thị trấn Tân Uyên) - Điểm giao nhau với đường xung quanh chợ | 430.000 | 260.000 | 210.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Nhánh Quốc lộ 32 | Tiếp giáp Quốc lộ 32 - Đường đi tổ dân phố 4 cũ | 280.000 | 190.000 | 130.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
13 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Nhánh Quốc lộ 32 | Trụ sở tạm và nhà công vụ huyện Tân Uyên - Tiếp giáp khu dân cư khu 7 | 290.000 | 200.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
14 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Nhánh Quốc lộ 32 | Đoạn đường rẽ - Kè suối Nậm Chăng Luông (khu 26) | 380.000 | 240.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
15 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Nhánh Quốc lộ 32 | Đoạn đường rẽ - Kè suối Nậm Chăng Luông (khu 32) | 380.000 | 240.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
16 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Nhánh Quốc lộ 32 | Tiếp giáp Quốc lộ 32 - Cuối đường | 180.000 | 130.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
17 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Nhánh Quốc lộ 32 | Đoạn đường rẽ - Cổng nghĩa trang nhân dân | 350.000 | 240.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
18 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Nhánh Quốc lộ 32 | Đường rẽ vào nhà thi đấu thể thao - Cổng bệnh viện mới | 550.000 | 300.000 | 230.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
19 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Nhánh Quốc lộ 32 | Đoạn đường rẽ từ Bưu điện - Tiếp giáp đường Bệnh viện mới | 380.000 | 260.000 | 170.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
20 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Nhánh Quốc lộ 32 | Đoạn đường rẽ - Cầu qua suối đi Nà Ban | 350.000 | 240.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |