STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 23 Tô Vĩnh Diện | Ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 021 | 270.000 | 190.000 | 130.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 110 Điện Biên Phủ | Tiếp giáp số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 011 | 270.000 | 190.000 | 130.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 146 đường 15/10 | Hết ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 008 | 270.000 | 190.000 | 130.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 36 Lý Tự Trọng | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 009 | 340.000 | 220.000 | 150.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 22 phố Hoàng Liên | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 003 | 340.000 | 220.000 | 150.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 44 phố Hoàng Liên | Tiếp giáp ranh giới số nhà 002 - Hết ranh giới số nhà 004 | 340.000 | 220.000 | 150.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 67 Tô Vĩnh Diện | Tiếp giáp ranh giới số nhà 012 - Hết ranh giới số nhà 034 | 270.000 | 190.000 | 130.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 88 Nguyễn Chí Thanh | Cổng Huyện đội (Số nhà 001) - Hết ranh giới số nhà 015 | 400.000 | 220.000 | 150.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 164 đường Thanh Niên | Ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 014 | 340.000 | 180.000 | 130.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 86 đường Thanh Niên | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 028 | 400.000 | 220.000 | 150.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 73 Tô Vĩnh Diện | Tiếp giáp ranh giới số nhà 002 - Hết ranh giới số nhà 030 | 340.000 | 180.000 | 130.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 483 Điện Biên Phủ | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 016 | 340.000 | 180.000 | 130.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 119 Điện Biên Phủ | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 012 | 270.000 | 190.000 | 130.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 181 Điện Biên Phủ | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 007 | 270.000 | 190.000 | 130.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 18 đường Thanh Niên | Tiếp giáp số nhà 001 - Hết ranh giới đất HTX Xuân Thủy (Số nhà 015) | 400.000 | 220.000 | 150.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngách 2 ngõ 458 đường Điện Biên Phủ | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Tiếp giáp ranh giới số nhà 015 | 400.000 | 220.000 | 150.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
17 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 476 Điện Biên Phủ | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 007 | 340.000 | 180.000 | 130.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
18 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 14 đường 15/10 | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 015 | 340.000 | 180.000 | 130.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
19 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 819 Điện Biên Phủ | Tiếp giáp ranh giới đất đường huyện Ủy (Số nhà 001) - Hết ranh giới số nhà 015 | 340.000 | 180.000 | 130.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
20 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 665 Điện Biên Phủ | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 013 | 340.000 | 180.000 | 130.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |