Trang chủ page 19
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
361 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường nhánh - XÃ MƯỜNG CANG | Đoạn từ tiếp giáp Quốc lộ 32 cầu Mường Cang - Đến hết ranh giới đất nhà bà Mòn | 480.000 | 290.000 | 130.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
362 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Quốc lộ 32 - XÃ MƯỜNG CANG | Tiếp giáp đất Ban quản lý rừng phòng hộ - Đến hết địa phận xã | 480.000 | 290.000 | 130.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
363 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Quốc lộ 32 - XÃ MƯỜNG CANG | Đoạn từ tiếp giáp Cây xăng nhà bà Chứ - Đến hết đất Ban quản lý rừng phòng hộ | 910.000 | 410.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
364 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Quốc lộ 32 - XÃ MƯỜNG CANG | Đoạn từ tiếp giáp cầu Mường Cang - Đến Cây xăng nhà bà Chứ | 1.300.000 | 580.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
365 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Các vị trí còn lại trên địa bàn thị trấn | - | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
366 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 532 đường Điện Biên Phủ | Tiếp giáp ranh giới số nhà 532 - Hết ranh giới số nhà 009 | 330.000 | 140.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
367 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngách 15 ngõ 66 đường 15/10 | Tiếp giáp số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 006 | 170.000 | 90.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
368 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngách 8 ngõ 54 đường 15/10 | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 008 | 170.000 | 90.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
369 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 54 đường 15/10 | Tiếp giáp Ranh giới số nhà 056 - Hết ranh giới số nhà 015 | 390.000 | 160.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
370 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 213 đường Điện Biên Phủ | Từ tiếp giáp ranh giới số nhà 213 - Hết ranh giới số nhà 007 | 140.000 | 100.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
371 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 42 phố Trần Huy Liệu | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 017 | 140.000 | 100.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
372 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 122 đường Thanh Niên | Tiếp giáp ranh giới số nhà 124 - Hết ranh giới số nhà 003 | 200.000 | 110.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
373 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 174 đường Điện Biên Phủ | Tiếp giáp số nhà 174 - Hết ranh giới số nhà 001 | 140.000 | 100.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 084 đường Điện Biên Phủ | Tiếp giáp số nhà 084 - Hết ranh giới số nhà 001 | 140.000 | 100.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
375 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 62 đường Điện Biên Phủ | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 003 | 140.000 | 100.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
376 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 36 đường Điện Biên Phủ | Tiếp giáp số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 004 | 140.000 | 100.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
377 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Các xã: Ta Gia, Tà Hừa, Khoen On, Tà Mung, Mường Mít, Pha Mu | Đất nương rẫy - | 30.000 | 27.000 | 22.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
378 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Các xã: Mường Cang, Mường Than, Phúc Than, Mường Kim, Hua Nà | Đất nương rẫy - | 33.000 | 29.000 | 25.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
379 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Thị trấn Than Uyên | Đất nương rẫy - | 33.000 | 29.000 | 25.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
380 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Các xã: Mường Cang, Mường Than, Phúc Than, Mường Kim, Hua Nà, Ta Gia, Tà Hừa, Khoen On, Tà Mung, Mường Mít, Pha Mu | - | 3.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |