Trang chủ page 104
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2061 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Quốc lộ 32 - XÃ MƯỜNG CANG | Tiếp giáp đất Ban quản lý rừng phòng hộ - Đến hết địa phận xã | 340.000 | 200.000 | 90.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2062 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Quốc lộ 32 - XÃ MƯỜNG CANG | Đoạn từ tiếp giáp Cây xăng nhà bà Chứ - Đến hết đất Ban quản lý rừng phòng hộ | 640.000 | 290.000 | 130.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2063 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Quốc lộ 32 - XÃ MƯỜNG CANG | Đoạn từ tiếp giáp cầu Mường Cang - Đến Cây xăng nhà bà Chứ | 910.000 | 410.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2064 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Khu vực 3 - Tà Hừa, Khoen On, Tà Mung, Mường Mít, Pha Mu | - | 80.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2065 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Khu vực 3 - Hua Nà, Mường Kim, Ta Gia | - | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2066 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Khu vực 3 - Mường Cang, Mường Than, Phúc Than | - | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2067 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Khu vực 2 - Tà Hừa, Khoen On, Tà Mung, Mường Mít, Pha Mu | - | 130.000 | 80.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2068 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Khu vực 2 - Hua Nà, Mường Kim, Ta Gia | - | 240.000 | 120.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2069 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Khu vực 2 - Mường Cang, Mường Than, Phúc Than | - | 380.000 | 230.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2070 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Khu vực 1 - Tà Hừa, Khoen On, Tà Mung, Mường Mít, Pha Mu | - | 190.000 | 160.000 | 110.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2071 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Khu vực 1 - Hua Nà, Mường Kim, Ta Gia | - | 460.000 | 310.000 | 210.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2072 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Khu vực 1 - Mường Cang, Mường Than, Phúc Than | - | 590.000 | 380.000 | 230.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2073 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | QL 279 - XÃ MƯỜNG KIM | Đoạn tiếp giáp cầu sắt - Đến hết địa phận trường THPT Mường Kim | 310.000 | 150.000 | 110.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2074 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | QL 279 - XÃ MƯỜNG KIM | Đoạn từ cầu Mường Kim - Đến đường rẽ vào nhà máy thủy điện | 310.000 | 150.000 | 110.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2075 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | QL 279 - XÃ MƯỜNG KIM | Đoạn từ tiếp giáp QL32 - Ngã ba Mường Kim - Đến cầu Mường Kim | 590.000 | 360.000 | 230.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2076 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Quốc lộ 32 - XÃ MƯỜNG KIM | Đoạn từ tiếp giáp địa phận trường cấp 2 - Đến giáp địa phận xã Mường Cang | 310.000 | 150.000 | 110.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2077 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Quốc lộ 32 - XÃ MƯỜNG KIM | Đoạn từ địa phận trường cấp 2 - Đến giáp cầu sắt | 590.000 | 360.000 | 230.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2078 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Quốc lộ 32 - XÃ PHÚC THAN | Đoạn từ cầu Che Bó - Đến hết địa phận xã | 460.000 | 290.000 | 130.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2079 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Quốc lộ 32 - XÃ PHÚC THAN | Đoạn từ cầu Mường Than - Đến tiếp giáp đường rẽ vào bản Nà Phát | 460.000 | 290.000 | 130.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2080 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Quốc lộ 279 - XÃ PHÚC THAN | Đoạn từ ngã ba Quốc lộ 279 đường đi Văn Bàn - Đến hết ranh giới Trạm kiểm lâm | 730.000 | 430.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |