Trang chủ page 108
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2141 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Nhánh Quốc lộ 32 | Tiếp giáp Quốc lộ 32 - Đường đi tổ dân phố 4 cũ | 390.000 | 260.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2142 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Nhánh Quốc lộ 32 | Trụ sở tạm và nhà công vụ huyện Tân Uyên - Tiếp giáp khu dân cư khu 7 | 410.000 | 270.000 | 190.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2143 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Nhánh Quốc lộ 32 | Đoạn đường rẽ - Kè suối Nậm Chăng Luông (khu 26) | 530.000 | 330.000 | 220.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2144 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Nhánh Quốc lộ 32 | Đoạn đường rẽ - Kè suối Nậm Chăng Luông (khu 32) | 530.000 | 330.000 | 220.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2145 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Nhánh Quốc lộ 32 | Tiếp giáp Quốc lộ 32 - Cuối đường | 250.000 | 180.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2146 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Nhánh Quốc lộ 32 | Đoạn đường rẽ - Cổng nghĩa trang nhân dân | 490.000 | 340.000 | 220.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2147 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Nhánh Quốc lộ 32 | Đường rẽ vào nhà thi đấu thể thao - Cổng bệnh viện mới | 770.000 | 420.000 | 320.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2148 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Nhánh Quốc lộ 32 | Đoạn đường rẽ từ Bưu điện - Tiếp giáp đường Bệnh viện mới | 530.000 | 360.000 | 230.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2149 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Nhánh Quốc lộ 32 | Đoạn đường rẽ - Cầu qua suối đi Nà Ban | 490.000 | 340.000 | 220.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2150 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Nhánh Quốc lộ 32 | Đoạn đường rẽ đi Trường mầm non Phương Trang - Tiếp giáp đường nội thị | 600.000 | 360.000 | 290.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2151 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Nhánh Quốc lộ 32 | Đoạn đường rẽ - Hết ranh giới đất Nhà máy chè Than Uyên | 600.000 | 360.000 | 290.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2152 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Nhánh Quốc lộ 32 | Đoạn đường rẽ - Ngã tư điểm trường mầm non khu 21 | 600.000 | 360.000 | 290.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2153 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Quốc lộ 32 | Tiếp giáp cống Tổ 3 - Hết địa phận thị trấn (giáp xã Phúc Khoa) | 600.000 | 360.000 | 290.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2154 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Quốc lộ 32 | Tiếp giáp ranh giới đất Chi cục thuế - Hết địa phận thị trấn Tân Uyên (giáp xã Thân Thuộc) | 1.500.000 | 980.000 | 770.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2155 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Quốc lộ 32 | Phía Nam cầu Huổi Chăng Nọi - Hết ranh giới đất Chi cục thuế | 1.600.000 | 980.000 | 770.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2156 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Quốc lộ 32 | Tiếp giáp cửa hàng Xăng dầu số 8 Chi nhánh xăng dầu Lai Châu - Hết cống Tổ 3 | 1.500.000 | 980.000 | 770.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2157 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Quốc lộ 32 | Phía Bắc cầu Huổi Chăng Nọi - Hết cửa hàng Xăng dầu số 8 Chi nhánh xăng dầu Lai Châu | 2.100.000 | 1.300.000 | 1.100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2158 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Các tuyến đường còn lại trong Khu trung tâm hành chính huyện - Khu Trung tâm Hành chính - Chính trị huyện | - | 790.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2159 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Nhánh Quốc lộ 32 - Khu Trung tâm Hành chính - Chính trị huyện | Công an huyện - Hết ranh giới đất Chi cục thống kê huyện | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2160 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Nhánh Quốc lộ 32 - Khu Trung tâm Hành chính - Chính trị huyện | Ngân hàng Nông nghiệp và PTNT huyện - Hết ranh giới đất Trung tâm viễn thông huyện | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |