Trang chủ page 109
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2161 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Nhánh Quốc lộ 32 - Khu Trung tâm Hành chính - Chính trị huyện | Đoạn đường rẽ đi Trường mầm non số 01 - Tiếp giáp trường THPT Nội trú huyện | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2162 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Nhánh Quốc lộ 32 - Khu Trung tâm Hành chính - Chính trị huyện | Chi cục thuế huyện đi bờ hồ - Tiếp giáp đoạn đường rẽ đi Trường THPT Nội trú huyện | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2163 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Các Bản và Tổ dân phố còn lại | - | 230.000 | 200.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2164 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Các tổ: 1, 3, 7 | - | 410.000 | 230.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2165 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Đường xung quanh Chợ | - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2166 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Đường nhánh nội thị còn lại | Tiếp giáp đường nội thị - Cuối đường | 400.000 | 280.000 | 210.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2167 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Đường nhánh nội thị | Ngã tư điểm trường mầm non khu 21 - Cuối đường bê tông khu 17 | 460.000 | 370.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2168 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Đường nhánh nội thị | Tiếp giáp đường nội thị - Nhà văn hóa khu cơ quan | 540.000 | 370.000 | 260.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2169 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Đường nội thị | Tiếp giáp Quốc lộ 32 (Đối diện trường THCS thị trấn Tân Uyên) - Điểm giao nhau với đường xung quanh chợ | 850.000 | 520.000 | 410.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2170 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Nhánh Quốc lộ 32 | Tiếp giáp Quốc lộ 32 - Đường đi tổ dân phố 4 cũ | 550.000 | 370.000 | 260.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2171 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Nhánh Quốc lộ 32 | Trụ sở tạm và nhà công vụ huyện Tân Uyên - Tiếp giáp khu dân cư khu 7 | 580.000 | 390.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2172 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Nhánh Quốc lộ 32 | Đoạn đường rẽ - Kè suối Nậm Chăng Luông (Khu 26) | 760.000 | 470.000 | 310.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2173 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Nhánh Quốc lộ 32 | Đoạn đường rẽ - Kè suối Nậm Chăng Luông (Khu 32) | 760.000 | 470.000 | 310.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2174 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Nhánh Quốc lộ 32 | Tiếp giáp Quốc lộ 32 - Cuối đường | 360.000 | 250.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2175 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Nhánh Quốc lộ 32 | Đoạn đường rẽ - Cổng nghĩa trang nhân dân | 700.000 | 480.000 | 310.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2176 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Nhánh Quốc lộ 32 | Đường rẽ vào nhà thi đấu thể thao - Cổng bệnh viện mới | 1.100.000 | 600.000 | 460.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2177 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Nhánh Quốc lộ 32 | Đoạn đường rẽ từ Bưu điện - Tiếp giáp đường Bệnh viện mới | 760.000 | 520.000 | 330.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2178 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Nhánh Quốc lộ 32 | Đoạn đường rẽ - Cầu qua suối đi Nà Ban | 700.000 | 480.000 | 310.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2179 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Nhánh Quốc lộ 32 | Đoạn đường rẽ đi Trường mầm non Phương Trang - Tiếp giáp đường nội thị | 850.000 | 520.000 | 410.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2180 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Nhánh Quốc lộ 32 | Đoạn đường rẽ - Hết ranh giới đất Nhà máy chè Than Uyên | 850.000 | 520.000 | 410.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |