Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Phố Nguyễn Trung Trực (1B-8) - KHU DÂN CƯ 1B | Tiếp giáp phố Lý Tự Trọng (13,5m) - Tiếp giáp phố Phùng Hưng | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
22 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Phố Đặng Dung (1B-7) - KHU DÂN CƯ 1B | Tiếp giáp phố Lý Tự Trọng (13,5m) - Tiếp giáp phố Phùng Hưng | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
23 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Phố Triệu Quang Phục (1B-6) - KHU DÂN CƯ 1B | Tiếp giáp phố Lý Tự Trọng (13,5m) - Tiếp giáp phố Phùng Hưng | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
24 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Phố Lý Tự Trọng (13,5m) - KHU DÂN CƯ 1B | Tiếp giáp đường 30-4 - Tiếp giáp phố Trần Đại Nghĩa (20,5m) | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
25 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Đường Phạm Ngọc Thạch - KHU DÂN CƯ 1B | Tiếp giáp phố Trần Đại Nghĩa (20,5m) - Tiếp giáp phố Đặng Văn Ngữ | 2.000.000 | 730.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
26 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Phố Trương Hán Siêu - KHU DÂN CƯ 1B | Tiếp giáp phố Nguyễn Văn Trỗi - Tiếp giáp Phố Trần Bình Trọng | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
27 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Phố Mạc Đĩnh Chi - KHU DÂN CƯ 1B | Tiếp giáp phố Nguyễn Văn Trỗi - Tiếp giáp Phố Trần Bình Trọng | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
28 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Phố Nguyễn Văn Trỗi - KHU DÂN CƯ 1B | Tiếp giáp đường Phan Đình Giót - Tiếp giáp đường Nguyễn Khuyến | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
29 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Phố Nguyễn Văn Trỗi (Gồm 2 nhánh) - KHU DÂN CƯ 1B | Tiếp giáp đường Phạm Ngọc Thạch - Tiếp giáp đường Phan Đình Giót | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
30 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Đường A14 - KHU DÂN CƯ 1B | Tiếp giáp đường Phạm Ngọc Thạch - Tiếp giáp phố Nguyễn Văn Trỗi | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
31 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Đường A16, A17 - KHU DÂN CƯ 1B | Tiếp giáp phố Đặng Văn Ngữ - Tiếp giáp phố Hoàng Ngọc Phách | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
32 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Phố Nguyễn Đổng Chi - KHU DÂN CƯ 1B | Tiếp giáp phố Trần Nhật Duật - Tiếp giáp đường Phạm Ngọc Thạch | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
33 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Phố Hoàng Ngọc Phách - KHU DÂN CƯ 1B | Tiếp giáp phố Trần Nhật Duật - Tiếp giáp đường Phạm Ngọc Thạch | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
34 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Đường A6, A9 (9m) - KHU DÂN CƯ 1B | Tiếp giáp phố Hoàng Ngọc Phách - Tiếp giáp phố Nguyễn Đổng Chi | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
35 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Phố Nguyễn Huy Tưởng - KHU DÂN CƯ 1B | Tiếp giáp đường 30-4 - Tiếp giáp Phố Trần Bình Trọng | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
36 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Phố Trần Quang Khải - KHU DÂN CƯ 1B | Tiếp giáp phố Đặng Văn Ngữ - Tiếp giáp phố Nguyễn Văn Trỗi | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
37 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Phố Trần Nhật Duật (Đường A5) - KHU DÂN CƯ 1B | Tiếp giáp phố Đặng Văn Ngữ - Tiếp giáp đường Phan Đình Giót | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
38 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Phố Trần Bình Trọng (Đường A4) - KHU DÂN CƯ 1B | Tiếp giáp phố Đặng Văn Ngữ - Tiếp giáp đường Phan Đình Giót | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
39 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Đường Phan Đình Giót - KHU DÂN CƯ 1B | Tiếp giáp đường 30-4 - Tiếp giáp đường Phạm Ngọc Thạch | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
40 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Đường Nguyễn Khuyến - KHU DÂN CƯ 1B | Tiếp giáp đường 30-4 - Tiếp giáp đường Phạm Ngọc Thạch | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |