| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Đường số 5-11 (13,5m) - KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH, CHÍNH TRỊ TỈNH | Tiếp giáp Đường Hoàng Quốc Việt - Hết ranh giới đất chợ Tân Phong 2 | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Đường số 5-10 (11,5m) - KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH, CHÍNH TRỊ TỈNH | Tiếp giáp Đường Hoàng Quốc Việt - Vòng sau nhà Văn Hóa vòng trở lại Đường Hoàng Quốc Việt | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Đường số 5-12 (13,5m) - KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH, CHÍNH TRỊ TỈNH | Tiếp giáp phố Lê Thanh Nghị - Tiếp giáp phố Nguyễn Duy Trinh | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 4 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Phố Nguyễn Duy Trinh - KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH, CHÍNH TRỊ TỈNH | Tiếp giáp đường Lê Hồng Phong - Tiếp giáp phố Nguyễn Thị Minh Khai | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 5 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Phố Lê Thanh Nghị - KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH, CHÍNH TRỊ TỈNH | Tiếp giáp đường Lê Hồng Phong - Tiếp giáp phố Nguyễn Thị Minh Khai | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 6 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Phố Nguyễn Thị Minh Khai - KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH, CHÍNH TRỊ TỈNH | Tiếp giáp đường Phạm Văn Đồng - Tiếp giáp đường Lê Hồng Phong | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 7 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Phố Yết Kiêu - KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH, CHÍNH TRỊ TỈNH | Tiếp giáp phố Nguyễn Thị Minh Khai - Tiếp giáp đường Hoàng Quốc Việt | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 8 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Phố Phan Đăng Lưu - KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH, CHÍNH TRỊ TỈNH | Tiếp giáp Phố Mường Kim - Tiếp giáp phố Hương Phong | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 9 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Đường Lê Hồng Phong - KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH, CHÍNH TRỊ TỈNH | Tiếp giáp đường Phạm Văn Đồng - Tiếp giáp đường Trường Chinh | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 10 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Đường Hoàng Quốc Việt - KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH, CHÍNH TRỊ TỈNH | Tiếp giáp đường Nguyễn Văn Linh - Tiếp giáp đường Trường Chinh | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 11 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Đường Hoàng Quốc Việt - KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH, CHÍNH TRỊ TỈNH | Tiếp giáp đường TT-2 - Giáp đường Nguyễn Văn Linh | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 12 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Phố Hương Phong - KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH, CHÍNH TRỊ TỈNH | Tiếp giáp Đại lộ Lê Lợi - Tiếp giáp phố Nguyễn Thị Minh Khai | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 13 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Phố Mường Kim - KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH, CHÍNH TRỊ TỈNH | Tiếp giáp Đại lộ Lê Lợi - Tiếp giáp Phố Nguyễn Thị Minh Khai | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 14 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Đường Hoàng Văn Thụ - KHU DÂN CƯ SỐ 1 MỞ RỘNG | Tiếp giáp phố Trần Đăng Ninh - Tiếp giáp đường Trần Khát Chân | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 15 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Đường nhánh cạnh nhà nghỉ Hoa Ban (Giáp BCH QS tỉnh) - KHU DÂN CƯ 1B | Tiếp giáp đường 30-4 - Tiếp giáp trường tiểu học San Thàng | 720.000 | 360.000 | 210.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 16 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Phố Phùng Hưng - KHU DÂN CƯ 1B | Tiếp giáp đường 30-4 - Tiếp giáp đường số 1B-9 (13,5m) | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 17 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Phố Lương Định Của - KHU DÂN CƯ 1B | Tiếp giáp phố Nguyễn Trung Trực - Tiếp giáp đường 30/4 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 18 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Đường đi Đông Pao - KHU DÂN CƯ 1B | Tiếp giáp đường Phạm Ngọc Thạch - Hết địa phận phường Đông Phong | 900.000 | 450.000 | 260.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 19 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Phố Lý Tự Trọng - KHU DÂN CƯ 1B | Tiếp giáp phố Trần Đại Nghĩa (20,5) - Tiếp giáp phố Phùng Hưng | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 20 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Đường 1B-9 (13,5m) - KHU DÂN CƯ 1B | Tiếp giáp phố Trần Đại Nghĩa (20,5) - Tiếp giáp phố Phùng Hưng | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |