Trang chủ page 44
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
861 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Ngõ 167 đường Trần Hưng Đạo | Tiếp giáp đường Trần Hưng Đạo - Tiếp giáp nhà ông Pờ Văn Ninh | 360.000 | 190.000 | 130.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
862 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Ngõ 262 đường Trần Hưng Đạo | Tiếp giáp đường Trần Hưng Đạo - Tiếp giáp đường nhánh ngõ 226 | 360.000 | 190.000 | 130.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
863 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Đường ngách 003 ngõ 210 đường Trần Hưng Đạo | Tiếp giáp ngõ 210 đường Trần Hưng Đạo - Tiếp giáp ngõ 226 đường Trần Hưng Đạo | 350.000 | 180.000 | 130.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
864 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Đường nhánh ngõ 226 | Tiếp giáp ngõ 226 đường Trần Hưng Đạo - Tiếp giáp ngõ 368 đường Trần Hưng Đạo | 350.000 | 190.000 | 130.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
865 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Đường nhánh ven suối tổ dân phố số 8 phường Tân Phong | Tiếp giáp đường Nguyễn Chí Thanh - Tiếp giáp đường Hoàng Hoa Thám | 360.000 | 180.000 | 130.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
866 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Đường ven hồ lắng | Tiếp giáp suối tổ dân phố số 8 phường Tân Phong - Tiếp giáp đường Hoàng Hoa Thám | 360.000 | 180.000 | 130.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
867 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Đường đi vào tổ dân phố số 5 phường Tân Phong | Tiếp giáp đường Trường Trinh - Đến hết đường | 300.000 | 210.000 | 145.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
868 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Đường đi UBND xã Sùng Phài cũ | Tiếp giáp đường Lê Duẩn - Hết địa phận phường Tân Phong | 300.000 | 150.000 | 110.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
869 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Đường nhánh đi vào Nhà văn hoá tổ 21 | Tiếp giáp đường Điện Biên Phủ - Tiếp giáp đường Nguyễn Văn Linh | 325.000 | 180.000 | 130.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
870 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Đường nhánh ven suối tổ dân phố số 21 (Trước cửa nhà hàng Thái Bình Dương) | Tiếp giáp đường nhánh đi vào Nhà văn hoá tổ 21 - Tiếp giáp đường Nguyễn Hữu Thọ | 325.000 | 180.000 | 130.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
871 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Phố Lam Sơn | Tiếp giáp đường Đại lộ Lê Lợi - Tiếp giáp đường đi xã Nùng Nàng | 1.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
872 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Phố Tôn Thất Bách | Tiếp giáp đường Lê Hữu Trác - Tiếp giáp phố Tôn Thất Tùng | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
873 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Các vị trí còn lại của thành phố - KHU TÁI ĐỊNH CƯ TẢ LÀN THAN | - | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
874 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Đường số 7 (Nhánh 2 vuông góc nhánh 1) - KHU TÁI ĐỊNH CƯ TẢ LÀN THAN | Đầu đường - Cuối đường | 320.000 | 190.000 | 130.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
875 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Đường số 7 (Nhánh 1) - KHU TÁI ĐỊNH CƯ TẢ LÀN THAN | Tiếp giáp nhánh 2 - Tiếp giáp đường Nguyễn Hữu Thọ | 360.000 | 190.000 | 130.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
876 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Đường số 4, số 5 - KHU ĐẤT TÁI ĐỊNH CƯ 450M² | Tiếp giáp đường Pusamcap - Tiếp giáp đường Tô Hiệu | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
877 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Đường số 3 - KHU ĐẤT TÁI ĐỊNH CƯ 450M² | Tiếp giáp đường số 1 - Tiếp giáp đường Pusamcap | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
878 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Đường số 1, số 2 - KHU ĐẤT TÁI ĐỊNH CƯ 450M² | Tiếp giáp đường số 3 - Tiếp giáp đường Pusamcap | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
879 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Đường nhánh phía sau Viện kiểm sát nhân dân thành phố (Tổ 1, phường Quyết Tiến) - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ | Tiếp giáp đường Tôn Đức Thắng - Tiếp giáp đường Bế Văn Đàn | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
880 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Đường nhánh (Bản Nậm Loỏng 3, phường Quyết Thắng) - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ | Tiếp giáp đường Trần Can - Tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |