Trang chủ page 96
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1901 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 122 Điện Biên Phủ | Tiếp giáp số nhà 001 (đất đấu giá) - Hết ranh giới số nhà 002 | 140.000 | 100.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1902 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 159 Tôn Thất Tùng | Tiếp giáp số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 009 | 170.000 | 90.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1903 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 73 Điện Biên Phủ | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới đất Công ty ga Hải Vân (Số nhà 005) | 200.000 | 110.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1904 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 529 Điện Biên Phủ | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Tiếp giáp ranh giới đất Trạm Y tế (Số nhà 002) | 200.000 | 110.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1905 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 400 Điện Biên Phủ | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Đến cuối đường (Hết ranh giới số nhà 006) | 200.000 | 110.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1906 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Phố Trần Quốc Mạnh | Tiếp giáp ngã 3 Quốc lộ 32 (Số nhà 002) - Tiếp giáp số nhà 022 | 340.000 | 270.000 | 130.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1907 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 83 Trần Huy Liệu | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 015 | 140.000 | 100.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1908 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Phố Tô Vĩnh Diện | Tiếp giáp ranh giới nhà ông An - Hết ranh giới đất nhà ông Thế | 140.000 | 100.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1909 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 23 Tô Vĩnh Diện | Ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 021 | 140.000 | 100.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1910 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 110 Điện Biên Phủ | Tiếp giáp số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 011 | 140.000 | 100.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1911 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 146 đường 15/10 | Hết ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 008 | 140.000 | 100.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1912 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 36 Lý Tự Trọng | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 009 | 170.000 | 110.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1913 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 22 phố Hoàng Liên | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 003 | 170.000 | 110.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1914 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 44 phố Hoàng Liên | Tiếp giáp ranh giới số nhà 002 - Hết ranh giới số nhà 004 | 170.000 | 110.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1915 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 67 Tô Vĩnh Diện | Tiếp giáp ranh giới số nhà 012 - Hết ranh giới số nhà 034 | 140.000 | 100.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1916 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 88 Nguyễn Chí Thanh | Cổng Huyện đội (Số nhà 001) - Hết ranh giới số nhà 015 | 200.000 | 110.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1917 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 164 đường Thanh Niên | Ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 014 | 170.000 | 90.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1918 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 86 đường Thanh Niên | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 028 | 200.000 | 110.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1919 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 73 Tô Vĩnh Diện | Tiếp giáp ranh giới số nhà 002 - Hết ranh giới số nhà 030 | 170.000 | 90.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1920 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 483 Điện Biên Phủ | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 016 | 170.000 | 90.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |