Trang chủ page 37
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
721 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Đường số 6-13 - KHU DÂN CƯ SỐ 6 | Tiếp giáp đường 6-3 - Tiếp giáp đường Hoàng Hoa Thám | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
722 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Phố Phan Chu Trinh (Đường số 6-12) - KHU DÂN CƯ SỐ 6 | Tiếp giáp phố Đồng Khởi - Tiếp giáp đường Hoàng Hoa Thám | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
723 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Phố Phan Bội Châu (Đường số 6-11) - KHU DÂN CƯ SỐ 6 | Tiếp giáp phố Đồng Khởi - Tiếp giáp đường Hoàng Hoa Thám | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
724 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Đường số 6-3 (17,5m) - KHU DÂN CƯ SỐ 6 | Tiếp giáp đường Trần Quốc Mạnh - Tiếp giáp đường số 11 | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
725 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Đường Trần Quốc Mạnh - KHU DÂN CƯ SỐ 6 | Tiếp giáp đường số 11 - Tiếp giáp đường Lò Văn Hặc | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
726 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Đường số 11 - KHU DÂN CƯ SỐ 6 | Tiếp giáp đường Điện Biên Phủ - Tiếp giáp đường Trần Quốc Mạnh | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
727 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Đường Nguyễn Thị Định - KHU DÂN CƯ SỐ 6 | Tiếp giáp đường số 11 - Tiếp giáp đường Lò Văn Hặc | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
728 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Phố Sùng Phái Sinh - KHU DÂN CƯ SỐ 5 (SAU KHO BẠC TỈNH) | Tiếp giáp đường Lê Duẩn - Tiếp giáp đường Thanh Niên | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
729 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Phố Đào Duy Anh - KHU DÂN CƯ SỐ 5 (SAU KHO BẠC TỈNH) | Tiếp giáp phố Chu Huy Mẫn - Tiếp giáp phố Võ Thị Sáu | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
730 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Phố Đào Duy Anh - KHU DÂN CƯ SỐ 5 (SAU KHO BẠC TỈNH) | Tiếp giáp đường Lê Duẩn - Tiếp giáp phố Chu Huy Mẫn | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
731 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Phố Lý Quốc Sư - KHU DÂN CƯ SỐ 5 (SAU KHO BẠC TỈNH) | Tiếp giáp phố Chu Huy Mẫn - Tiếp giáp phố Đào Duy Anh | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
732 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Phố Chu Huy Mân - KHU DÂN CƯ SỐ 5 (SAU KHO BẠC TỈNH) | Tiếp giáp phố Sùng Phái Sinh - Tiếp giáp phố Đào Duy Anh | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
733 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Đường nhánh bám Ao cá Bác Hồ thuộc phường Tân Phong - KHU AO CÁ BÁC HỒ | Tiếp giáp đường Trần Phú - Tiếp giáp ngõ 224 đường Trần Phú | 450.000 | 230.000 | 170.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
734 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Ngõ 224 đường Trần Phú - KHU AO CÁ BÁC HỒ | Tiếp giáp đường Trần Phú - Cuối đường | 450.000 | 230.000 | 170.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
735 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Đường nhánh sau Sân vận động - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Từ trường Mầm non Hoa Sen - Tiếp giáp trường THPT chuyên Lê Quý Đôn | 450.000 | 250.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
736 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Đường nhánh (Cạnh đường 19-8, tổ 8, phường Đoàn Kết) - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp nhà ông Đinh Tây Lâm - Tiếp giáp nhà ông bà Kinh Thống | 550.000 | 270.000 | 130.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
737 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Đường tránh ngập - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp đường Bế Văn Đàn - Tiếp giáp đường 19-8 | 320.000 | 190.000 | 130.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
738 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Đường N16 (13m) - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp đường 19-8 - Tiếp giáp đường D13 | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
739 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Phố Mường Than - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp đường 19-8 - Tiếp giáp đường D13A | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
740 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Đường D13A (13m) - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp phố Mường Than - Tiếp giáp đường số 11 | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |