Trang chủ page 38
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
741 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Đường D13 (13m) - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp đường số 11 - Tiếp giáp đường số D13A | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
742 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Phố Nậm Na - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp Phố Mường Than - Tiếp giáp đường N16 | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
743 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Đường Trần Quang Diệu - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp đường Nguyễn Chí Thanh - Tiếp giáp phố Nguyễn Cao | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
744 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Phố Lê Đại Hành (13m) - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp đường Nguyễn Chí Thanh - Tiếp giáp Phố Bạch Đằng | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
745 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Phố Trương Định - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp phố Nguyễn Cao - Tiếp giáp đường Trần Quang Diệu | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
746 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Phố Nguyễn Cao - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp đường Trần Quang Diệu - Tiếp giáp đường Huỳnh Thúc Kháng | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
747 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Đường N13 (13m) - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp đường 19-8 - Tiếp giáp đường Chu Văn An | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
748 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Phố Bạch Đằng (Đường số 10 - 13m) - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp đường Ngô Quyền - Tiếp giáp đường Trần Quang Diệu | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
749 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Phố Đào Nhuận - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp phố Bạch Đằng - Tiếp giáp phố Dương Quảng Hàm | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
750 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Phố Nguyễn Thiếp (D5 - 13m) - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp đường Hồ Tùng Mậu - Tiếp giáp phố Hoàng Công Chất | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
751 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Đường Hồ Tùng Mậu - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp đường 19-8 - Tiếp giáp đường Trần Phú | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
752 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Phố Nguyễn Bá Ngọc - KHU DÂN CƯ SỐ 5 | Tiếp giáp đường Chu Văn An - Tiếp giáp đường Ngô Quyền | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
753 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Phố Dương Quảng Hàm - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp đường Chu Văn An - Tiếp giáp đường Ngô Quyền | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
754 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Phố Hoàng Công Chất (13m) - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp đường Ngô Quyền - Tiếp giáp phố Nguyễn Cao | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
755 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Đường Huỳnh Thúc Kháng - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp đường 19-8 - Tiếp giáp đường Trần Hưng Đạo | 1.000.000 | 460.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
756 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Đường Ngô Quyền - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp Huỳnh Thúc Kháng - Tiếp giáp đường Nguyễn Chí Thanh | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
757 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Đường Ngô Quyền - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp phố Chiêu Tấn - Tiếp giáp Huỳnh Thúc Kháng | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
758 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Phố Lương Văn Can - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp đường Chu Văn An - Tiếp giáp đường Ngô Quyền | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
759 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Đường Chu Văn An - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp đường Huỳnh Thúc Kháng - Tiếp giáp đường Nguyễn Chí Thanh | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
760 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Đường Chu Văn An - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp đường Ngô Quyền - Tiếp giáp Huỳnh Thúc Kháng | 650.000 | 330.000 | 130.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |