STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn đường từ ngã ba thôn 10 - Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường vào xóm la, thôn 1 (từ thửa số 54, TBĐ 103) - đến hết thửa số 90, TBĐ 103 | 1.054.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn đường từ ngã ba thôn 10 - Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường từ Nhà ông Lê Lượng (từ thửa số 230, TBĐ 1051) - đến Nhà ông Phạm Út (hết thửa số 116, TBĐ 105) | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn đường từ ngã ba thôn 10 - Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoan đường vào xóm 4, thôn 11 (từ thửa số 111, TBĐ 106) - đến hết thửa số 01, TBĐ 107 | 702.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn đường từ ngã ba thôn 10 - Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường từ nhà ông Lê Nhật Huynh (từ thửa số 592, TBĐ 104) - đến nhà ông Lê Quán (hết thửa số 671, TBĐ 104) | 1.054.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn đường từ ngã ba thôn 10 - Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường vào xóm thủ (từ thửa số 538, TBĐ 104) - đến hết thửa số 699 | 1.054.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn đường từ ngã ba thôn 10 - Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường từ nhà bà Phạm Thị Quận (từ ranh giới thửa số 514, TBĐ 104) - đến nhà ông Trần Tơ (đến hết thửa số 608, TBĐ 104) | 1.054.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn đường từ ngã ba thôn 10 - Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường từ cẩu treo thôn 5 (từ thửa số 241, TBĐ 15) - đến ranh giới thửa số 72- 73, TBĐ 116 | 358.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn đường từ ngã ba thôn 10 - Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường từ thôn 10 (từ thửa số 379, TBĐ 120) đi cầu treo thôn 5 (hết thửa số 181, TBĐ 114) - | 806.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn đường từ ngã ba thôn 10 - Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường từ ngã ba thôn 10 (từ thửa số 214-215, TBĐ 119) - đến hết thửa số 319, TBĐ 112 | 1.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn đường từ ngã ba thôn 10 - Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường từ ngã ba thôn 10 (từ thửa số 232, TBĐ 119) - đến hết thửa số 379, TBĐ 120 | 1.488.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn đường từ ngã ba thôn 10 - Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường giáp ranh thửa số 628 - 467, TBĐ 120 - đến hết thửa số 443, TBĐ 120 (đoạn giáp ranh giữa phường Lộc Phát, TP. Bảo Lộc và thôn 4, xã Lôc Ngãi) | 620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn đường từ ngã ba thôn 10 - Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường từ thửa số 428, TBĐ 120 đển hết thửa số 468, TBĐ 120 (đoạn giáp ranh giữa Lộc Phát, TP. Bảo Lôc và thôn 04, Lộc Ngãi) - | 868.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn đường từ ngã ba thôn 10 - Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn giáp ranh Lộc Thắng (từ thửa số 25, TBĐ 111) - đến hết thửa số 22 - 40, TBĐ 111 (đoạn Trung tâm Y tế vào Hội trường thôn 03) | 868.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn đường từ ngã ba thôn 10 - Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường từ hội trường thôn 7 (hết thửa số 12, TBĐ 731) - đến Ngã ba Lâm Phát (hết thửa số 272, TBĐ 89) | 562.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn đường từ ngã ba thôn 10 - Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường từ giáp ranh Thị trấn Lộc Thắng - đến hội trường thôn 7 (hết thửa số 12, TBĐ 73) | 571.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn đường từ ngã ba thôn 10 - Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường từ thôn 8 đi thôn 5 (từ thửa số 214, TBĐ 101) - đến hết thửa số 154, TBĐ 115 | 471.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn đường từ ngã ba thôn 10 - Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường từ Nghĩa địa Lộc Sơn (từ thửa số 239, TBĐ 97) - đến hết thửa số 192, TBĐ 97 | 1.054.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
18 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn đường từ ngã ba thôn 10 - Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường từ Nhà bà Nguyên Thị Trúc (từ thửa số 350, TBĐ 104) - đến nhà ông Dương Tẩn Thanh (hết thửa số 775, TBĐ 104) | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
19 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn đường từ ngã ba thôn 10 - Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường vào xóm lb, thôn 01 (từ thửa số 485, TBĐ 104) - đến hết thửa số 601, TBĐ 104 | 1.054.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |