STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn từ Ngã 5 đến hết địa phận Bảo Lâm - Thị Trấn Lộc Thắng | Ngã ba trung tâm y tế đi thôn 3, xã Lộc Ngãi (bắt đầu từ thửa 91- 97, TBĐ 33) - Cống xả hồ Lộc Thắng (thửa số 114 - 126, TBĐ 33) (Đường Hùng Vương) | 6.580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn từ Ngã 5 đến hết địa phận Bảo Lâm - Thị Trấn Lộc Thắng | Nhà Lê Hồng Anh (thửa số 201, TBĐ 47) - Ngã ba trung tâm y tế đi thôn 3, xã Lộc Ngãi (đến hết thửa 65-67, TBĐ 33) | 8.096.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn từ Ngã 5 đến hết địa phận Bảo Lâm - Thị Trấn Lộc Thắng | Nhà ông Huỳnh Ngọc Huân (thửa số 102, TBĐ 47) - Cây xăng Đức Huy Bảo Lâm (thửa số 49, TBĐ 47) | 10.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn từ Ngã 5 đến hết địa phận Bảo Lâm - Thị Trấn Lộc Thắng | Ngã 5 (từ thửa 244-243, TBĐ 46) đến nhà ông Nguyễn Mạnh Hùng (Bida Hảo) (thửa số 67, TBĐ 47) - Trọn đường | 21.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn từ Ngã 5 đến hết địa phận Bảo Lâm - Thị Trấn Lộc Thắng | Nhà ông Đàm Văn Dần (thửa số 259, TBĐ 46) - Ranh thị trấn Lộc Thắng - Lộc Ngãi (Đường Lê Duẩn) | 6.428.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn từ Ngã 5 đến hết địa phận Bảo Lâm - Thị Trấn Lộc Thắng | Ngã 5 đi UBND xã Lộc Ngãi (từ thửa 232- 244, TBĐ 46) - Nhà ông Đàm Văn Dần (thửa số 259, TBĐ 46) | 20.813.650 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn từ Ngã 5 đến hết địa phận Bảo Lâm - Thị Trấn Lộc Thắng | Cống xả hồ Lộc Thắng (thửa số 142 - 148, TBĐ 33) - Giáp ranh Bảo Lộc (Đường Hùng Vương) | 4.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |