STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu B5: đoạn Đường Hai Bà Trưng và Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị Trấn Lộc Thắng | - | 1.810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu B5: đoạn Đường Hai Bà Trưng và Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị Trấn Lộc Thắng | - | 1.810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |