| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Trung tâm thị trấn Lộc Thắng - Thị Trấn Lộc Thắng | Cầu treo suối Đại Nga (từ ranh giới t,hửa 84-86, TBĐ 43) - Thửa 81 - 83, TBĐ 49 | 702.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Trung tâm thị trấn Lộc Thắng - Thị Trấn Lộc Thắng | Ranh giới thửa 160 - 162, TBĐ 33 - Giáp ranh Lộc Ngãi - Lộc Thắng | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Trung tâm thị trấn Lộc Thắng - Thị Trấn Lộc Thắng | Ranh giới thửa 64, TBĐ 33 - Thửa 25, TBĐ 33 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 4 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Trung tâm thị trấn Lộc Thắng - Thị Trấn Lộc Thắng | Ranh giới thửa 102, TBĐ 14 - Thửa 34 - 54, TBĐ 14 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 5 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Trung tâm thị trấn Lộc Thắng - Thị Trấn Lộc Thắng | Bắt đẩu từ thửa 08, TBĐ 15 - Cầu 1 xã Lộc Phú | 1.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 6 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Trung tâm thị trấn Lộc Thắng - Thị Trấn Lộc Thắng | Bắt đầu từ thửa 148, TBĐ 15 - Hết thửa 09 - 38, TBĐ 15 | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 7 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Trung tâm thị trấn Lộc Thắng - Thị Trấn Lộc Thắng | Ngã ba Đường đi vào Công ty TNHH Chè giống Cao nguyên (từ thửa 102, 192, TBĐ 14) - Hết thửa 149 - 160, TBĐ 15 | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 8 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Trung tâm thị trấn Lộc Thắng - Thị Trấn Lộc Thắng | Thửa 69, 284 TBĐ 20 đến ngã ba Đường đi vào Công ty TNHH Chè giống Cao nguyên (thửa 193, 196, TBĐ 14) - Trọn đường | 940.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 9 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Trung tâm thị trấn Lộc Thắng - Thị Trấn Lộc Thắng | Ngã ba Cát quế (từ ranh giới thửa 398, TBĐ 21) đi theo hướng về cầu I xã Lộc Phú - Hết thửa 99, TBĐ 21 và thửa 285, TBĐ 20 | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 10 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Trung tâm thị trấn Lộc Thắng - Thị Trấn Lộc Thắng | Đường tránh 725 (Đất rừng thông Lâm Trường Bảo Lâm (tiểu khu 448) - Giáp ranh xã B’Lá | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 11 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Trung tâm thị trấn Lộc Thắng - Thị Trấn Lộc Thắng | Đoạn Đường tránh ĐT 725 (từ thửa 49, TBĐ 26) - Hết Đường tránh 725 | 1.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 12 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Trung tâm thị trấn Lộc Thắng - Thị Trấn Lộc Thắng | Đường vào buôn B'Đạ (từ thửa 342, 995, TBĐ 25) đến ngã ba Cát Quế - Thửa 249, TBĐ 21 và đến hết thửa 170, TBĐ 20: Đường Hàm Nghi | 1.404.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 13 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Trung tâm thị trấn Lộc Thắng - Thị Trấn Lộc Thắng | Trường Mầm non (từ thửa 144, TBĐ 41 và thửa 53, TBĐ 42) - Ngã ba Đường vào Buôn B'Đạ (hết thửa 347 - 996, TBĐ 25 Đường Hàm Nghi) | 1.456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 14 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Trung tâm thị trấn Lộc Thắng - Thị Trấn Lộc Thắng | Đường vào Huyện đội (bắt đầu từ thửa 169 -147, TBĐ 43) đến trường Mầm non - Thửa 144, TBĐ 41 và thửa 48, TBĐ 42: Đường Trần Phú | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 15 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Trung tâm thị trấn Lộc Thắng - Thị Trấn Lộc Thắng | Điểm A8 (từ ranh giới thửa 18-39, TBĐ 46: Đường Trần Phú) - Đường vào trụ sở Huyện đội (đến hết thửa 57-211, TBĐ 43) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 16 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Trung tâm thị trấn Lộc Thắng - Thị Trấn Lộc Thắng | Điểm A5 đến điểm A8 (từ ranh giới thửa 117-116, TBĐ 46) - Thửa 18-39, TBĐ 46: Đường Trần Phú | 6.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |