STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường từ Ngã 3 Bà Kẽ (từ thửa số 229, TBĐ 119) - đến ngã ba thôn 10 (hết thửa số 216, TBĐ 119) | 1.984.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường ngã ba đi hồ Đắc Long Thượng (từ thửa số 253, TBĐ 63) - đến hết thửa số 33, TBĐ 65 | 496.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường từ trường Mầm non thôn 9 (ranh giới thửa số 174 -184, TBĐ 75) - đến ngã ba đi hồ Đắc Long Thượng (hết thửa số 253, TBĐ 31) | 558.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường từ dốc đá (từ ranh giới thửa số 60 - 68, TBĐ 96) - đến trường Mầm non thôn 9 (ranh giới thửa số 174-184, TBĐ 75) | 682.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường từ ngã ba Hải Ngự (ranh giới thửa số 142 - 154, TBĐ 101) - đến hết dốc đá (ranh giới thửa số 60 - 68, TBĐ 96) | 620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường từ giáp ranh Lộc Ngãi - Lộc Thắng (từ thửa số 182, TBĐ 119) - đến ngã 3 bà Kẽ (hết thửa số 58, TBĐ 69) | 1.617.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường từ ranh giới xã Lộc Ngãi - Lộc Đức (từ ranh giới thửa số 37- 46, TBĐ 110) - đến cầu Đức Thanh (hết thửa số 80, TBĐ 128) | 429.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường từ ngã ba đi Lộc Đức (từ thửa số 215, TBĐ 101) - đến hết ranh giới xã Lộc Ngãi - Lộc Đức (ranh giới thửa số 37 - 46, TBĐ 110) | 492.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đất đường từ ngã 3 thôn 2 (từ ranh giới thửa số 195 - 144, TBĐ 104) - đến ngã 3 đi Lộc Đức ranh giới thửa số 224 - 214, TBĐ 101) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường từ ngã 3 thôn 02 (từ ranh giới thửa số 141 - 91, TBĐ 104) - đến nhà ông Ngô Văn Tâm (đến ranh giới thửa số 99-100, TBĐ 105) | 558.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường từ Ngã ba xóm Thủ (từ thửa số 358, TBĐ 104) - đến ngã ba thôn 2 (đến ranh giới thửa số 141-91, TBĐ 104) | 2.232.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường từ trụ sở UBND xã Lộc Ngãi (bắt đầu từ hết thửa số 470, TBĐ 104) - đến ngã 3 xóm Thủ | 3.124.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường từ giáp ranh xã Lộc Thắng - Lộc Ngãi (bắt đầu từ thửa số 19, TBĐ 103) - đến trụ sở UBND xã Lộc Ngãi | 4.092.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |