STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ hết thửa số 222, TBĐ 34 - đến hết thửa số 127, TBĐ 34 | 144.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ hết thửa số 229, TBĐ 34 - đến hết thửa số 251, TBĐ 34 | 144.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ hết thửa số 62, TBĐ 34 - đến hết thửa số 35, TBĐ 34 | 144.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ hết thửa số 152, TBĐ 25 - đến hết thửa số 71, TBĐ 25 | 144.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ thửa số 128, TBĐ 28 - đến hết thửa số 10, TBĐ 28 | 144.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ thửa số 130, TBĐ 28 - đến hết thửa số 141, TBĐ 28 | 145.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường bắt đầu từ thửa số 175, TBĐ 29 - đến hết thửa số 15, TBĐ 29 | 145.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ thửa số 141, TBĐ 29 - đến hết thửa số 262, TBĐ 29 | 145.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ thửa số 152, TBĐ 29 - đến hết thửa số 114, TBĐ 29 | 145.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ hết thửa số 174, TBĐ 33 - đến hết thửa số 339, TBĐ 33 | 190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ hết thửa số 310, TBĐ 33 - đến hết thửa số 300, TBĐ 33 | 145.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường bắt đầu từ thửa số 139, TBĐ 33 - đến hết thửa số 49, TBĐ 33 (đối với các thửa số đất có mặt tiếp giáp với 2 đoạn đường thì tính giá cho đoạn đường có giá cao hơn) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ hội trường thôn 4 đi vào thôn 3 - đến hết thửa số 82, TBĐ 35 | 236.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ trường cấp 1, 2 (từ ranh giới thửa số thửa số 154 - 153, TBĐ 33) - đến hết thửa số 332, TBĐ 33 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ UBND xã B’Lá - đến giáp ranh B’Lá - Lộc Bảo | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ ranh giới thửa số 404 - 405 - đến UBND xã B’Lá | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ ranh giới thị trấn Lộc Thắng - B’Lá - đến ranh giới thửa số 404 - 405, TBĐ 33 | 380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
18 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ hết thửa số 49, TBĐ 25 - đến đất chia cho ĐBDTTS | 129.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
19 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ thửa số 70, TBĐ 28 - đến hết thửa số 46, TBĐ 28 | 129.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
20 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường bắt đầu từ TL 725 (đối diện nhà ông Tuyến) - đến hết thửa số 252, TBĐ 29 | 129.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |