Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường bắt đầu từ thửa số 15, TBĐ 29 - đến giáp xã Lộc Phú | 129.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
22 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ thửa số 88, TBĐ 33 đi qua hội trường thôn 1 - đến hết thửa số 35, TBĐ 34 | 129.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
23 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ thửa số 281, TBĐ 33 - đến hết thửa số 301, TBĐ 35 | 129.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
24 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ thửa số 25, TBĐ 35 - đến hết thửa số 120, TBĐ 35 | 129.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
25 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ hội trường thôn 4 đi - đến hết thửa số 347, TBĐ 33 | 129.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
26 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ thửa số 484, TBĐ 33 (nhà ông Huấn) - đến thửa số 527, TBĐ 33 | 129.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
27 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ hết thửa số 1, TBĐ 35 - đến giáp ranh xã Lộc Quảng | 129.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
28 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ hết thửa số 14, TBĐ 35 - đến hết thửa số 17, TBĐ 35 | 144.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |