STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường Thôn 9 đi Hòa Ninh (bắt đầu từ thửa số 61, TBĐ 41 - đến hết thửa số 45, TBĐ 41) | 693.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường Trung tâm thôn 9 và thôn Tứ Quý (bắt đầu từ thửa số 214, TBĐ 43 - đến hết thửa số 221, TBĐ 43) | 630.960 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường thôn 7 đi thôn 6 (bắt đầu từ thửa số 505, TBĐ 31 - đến hết thửa số 258, TBĐ 31) | 435.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường Nhà máy Ốp Lát (bắt đầu từ thửa số 487, TBĐ 30 - đến hết thửa số 277, TBĐ 30) | 462.580 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường An Bình - đến giáp Di Linh (bắt đầu từ thửa số 226, TBĐ 26 đến hết thửa số 60, TBĐ 27) | 442.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường cầu 1 đi An Bình (bắt đầu từ thửa số 26, TBĐ 25 - đến hết thửa số 149, TBĐ 25) | 426.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường xóm 8 thôn 4 (Giáp khu B) (bắt đầu từ thửa số 1066, TBĐ 31 - đến hết thửa số 93, TBĐ 31) | 656.880 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường cống lô 3 đi cầu 2 (bắt đầu từ thửa số 370, TBĐ 25 - đến hết thửa số 179, TBĐ 16) | 426.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường thôn 4 đi thôn 5 (bắt đầu từ thửa số 327, TBĐ 25 - đến hết thửa số 455, TBĐ 25) | 628.160 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ thửa số 1673, TBĐ 32 - đến hết thửa số 1670, TBĐ 32 | 775.040 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ ranh giới 1012 - 207 - đến hết thửa số 1014, TBĐ 31 | 556.150 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ ranh giới thửa số 1004 - 176, TBĐ 31 - đến hết thửa số 1010, TBĐ 31 | 556.150 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường bắt đầu từ thửa số 1015, TBĐ 31 - đến hết thửa số 198, TBĐ 30 | 599.040 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ ranh giới thửa số 428 - 147, TBĐ 31 - đến hết thửa số 198, TBĐ 30 | 599.040 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường đi xã Đinh Trang Hòa (từ thửa số 06, TBĐ 01) - đến hết thửa số 04, TBĐ 02 | 572.390 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường vào chùa Phước Thọ (bắt đầu từ thửa số 846, TBĐ 24) - đến hết thửa số 88, TBĐ 31 | 649.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ thửa số 674, TBĐ 30 - đến hết thửa số 378, TBĐ 26 (Trường Tây Sơn) | 534.560 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
18 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ thửa số 39 - 209, TBĐ 29 - đến hết thửa số 166, TBĐ 26 | 534.560 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
19 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ thửa số 525 - đến hết thửa số 546, TBĐ 30 | 629.280 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
20 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ thửa số 464 - đến hết thửa số 217, TBĐ 24 | 534.560 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |