Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ ranh giới thửa số 378 - 379, TBĐ 18 - đến Ngã ba Mắm ruốc (hết thửa số 276, TBĐ 04) | 556.380 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
42 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ hết thửa số 130, TBĐ 23 - đến hết ranh giới thửa số 378-379, TBĐ 18 | 702.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
43 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ cống bà Sáu Hường (từ thửa số 3780, TBĐ 23 - đến hết thửa số 176, TBĐ 23) | 456.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
44 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ ranh giới thửa số 495-513, TBĐ 23 - đến hết thửa số 377, TBĐ 23 (cống bà Sáu Hường) | 687.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
45 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường bắt đầu từ thửa số 520, TBĐ 23 - đến hết thửa số 493, TBĐ 23 | 906.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
46 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ ngã 3 đi Lộc Đức (từ ranh giới thửa số 52-54, TBĐ 32 - đến hết thửa số 797, TBĐ 23) | 2.872.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
47 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ cây xăng An Bình (bắt đầu từ thửa số 560, TBĐ 30) - đến giáp ranh Di Linh - Bảo Lâm. | 1.285.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
48 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ nhà máy chè Trung Nguyên (từ thửa số 192, TBĐ 30) - đến cây xăng An Bình (đến hết thửa số 558, TBĐ 30) | 2.860.650 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
49 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ chùa An Lạc (từ ranh giới thửa số 443-483, TBĐ 24) - đến nhà máy chè Trung Nguyên (đến hết thửa số 94, TBĐ 30) | 3.016.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
50 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ Doanh nghiệp tư nhân Huỳnh Mao (từ ranh giới thửa số 1010 - 924, TBĐ 32) - đến chùa An Lạc (đến ranh giới thửa số 443-483, TBĐ 24) | 3.844.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
51 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ UBND xã Lộc An (từ ranh giới thửa số 245-247, TBĐ 32) - đến Doanh nghiệp tư nhân Huỳnh Mao (đến ranh giới thửa số 1010 - 924, TBĐ 32) | 4.872.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
52 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ cột km 132 (từ thửa số 597, TBĐ 32) - đến UBND xã Lộc An (đến ranh giới thửa số 245 - 247, TBĐ 32) | 4.408.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
53 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ ngã ba Tứ Quý (từ thửa số 486, TBĐ 33) - đến cột km 132 (đến hết thửa số 654, TBĐ 32) | 3.596.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
54 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ cây xăng Thắng lợi (bắt đầu từ thửa số 180, TBĐ 37) - đến ngã 3 Tứ Quý (hết thửa số 21, TBĐ 37) | 2.995.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
55 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ cầu Đại Nga (từ thửa số 108, TBĐ 36) - đến cây xăng Thắng Lợi (đến hết thửa số 117, TBĐ 36) | 1.566.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |