STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Bắc | Đoạn đường bắt đầu từ thửa số 33 tờ số 10 - đến thửa số 16 tờ số 9 đến hết thửa số số 181 tờ số 14 | 105.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Bắc | Đoạn đường bắt đầu từ thửa số 118 tờ số 13 - đến hết thửa số 59 tờ số 12 đi đồi thanh hóa chưa có bản đồ địa chính, đến hết đoạn đường nhà ông Trịnh Cường | 105.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Bắc | Đoạn đường bắt đầu từ thửa số 79 tờ số 10, giáp 34 tờ số 11 - đến hết thửa số 65 tờ số 11, giáp thửa số số 119 tờ số 10 | 105.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Bắc | Đoạn đường thôn 4 (bắt đầu từ thửa số 64 , TBĐ 18 - đến hết thửa số 186, TBĐ 17) | 105.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Bắc | Đoạn đường thôn 4 (bắt đầu từ thửa số 34 , TBĐ 17 - đến hết thửa số 15, TBĐ 17) | 105.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Bắc | Đoạn đường thôn 4 (bắt đầu từ thửa số 98 - đến thửa số 91, TBĐ 21 đến hết thửa số 11, TBĐ 20) | 105.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Bắc | Đoạn đường thôn 4 buôn B trú Đạ (bắt đầu từ thửa số 40, TBĐ 21 - đến hết thửa số 51, TBĐ 21) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Bắc | Đoạn đường thôn 2 đi Lộc Bảo (bắt đầu từ thửa số 95, TBĐ 06 - đến hết thửa số 12, TBĐ 06) | 130.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Bắc | Đoạn đường từ cầu thôn 2 đi hang bom (bắt đầu từ thửa số 29, TBĐ 6 - đến hết thửa số 87, TBĐ 02) | 110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Bắc | Đoạn đường bắt đầu từ thửa số 114, TBĐ 10 - đến hết thửa số 76, TBĐ 10 | 130.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Bắc | Đoạn đường bắt đầu từ thửa số 163, TBĐ 10 - đến hết thửa số 151, TBĐ 10 | 130.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Bắc | Đoạn đường bắt đầu từ thửa số 174, TBĐ 10 - đến hết thửa số 118, TBĐ 13 | 130.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Bắc | Đoạn đường từ thôn 1 vào hầm đá (bắt đầu từ thửa số 226, TBĐ 10 - đến hết thửa số 07, TBĐ 12) | 130.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Bắc | Đoạn đường từ ngã 3 thôn 03 (bắt đầu từ thửa số 131, TBĐ 14) - đến hết thửa số 09, TBĐ 14 | 135.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Bắc | Đoạn đường trước nhà văn hóa cụm xã (từ ranh giới thửa số 65 - 66, TBĐ 10) - đến hết thửa số 57, TBĐ 10 | 145.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Bắc | Đoạn đường từ ngã ba UBND xã Lộc Bắc đi thôn 2 (bắt đầu từ ranh giới thửa số 358 - 329, TBĐ 10) - đến cầu thôn 2 (hết ranh thửa số 37, TBĐ 06) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Bắc | Đoạn đường bắt đầu từ thửa số 122, TBĐ 18 - đến hết ranh giới xã Lộc Bắc và huyện Đạ Tẻh | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
18 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Bắc | Đoạn đường từ nhà ông K’Việt (bắt đầu từ thửa số 61, TBĐ 13) - đến ranh giới thửa số 33-112, TBĐ 18 | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
19 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Bắc | Đoạn đường từ giáp ranh Lộc Bảo - Lộc Bắc (từ 149, TBĐ 11) - đến nhà ông K’Việt (đến hết ranh thửa số 162, TBĐ 13) | 322.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |