STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Lộc Đức | Đoạn đường từ Ngã ba nhà ông Nguyễn Xuân Thìn (từ thửa số 319, TBĐ 37) - đến hết thửa số 257, TBĐ 37 | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Lộc Đức | Đoạn đường từ Nhà Sơn Lam (từ thửa số 209, TBĐ 27) - đến hết thửa số 142, TBĐ 27 | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Lộc Đức | Đoạn đường từ ngã ba Lộc Đức - Lộc An từ nhà ông Nguyễn Xuân Thìn (từ thửa số 319, TBĐ 37) - đến giáp xã Đinh Trang Hòa (hết thửa số 246, TBĐ 40) | 265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Lộc Đức | Đoạn đường từ ngã ba nhà Thủy Lợi (từ thửa số 134, TBĐ 24) - đến ngã ba xóm mới (hết thửa số 419, TBĐ 25) | 265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Lộc Đức | Đoạn đường từ nhà ông Đoàn Trung Hiếu (từ thửa số 127, TBĐ 39) - đến cầu Lộc Thanh (hết thửa số 269, TBĐ 33) | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Lộc Đức | Đoạn đường từ ngã ba (từ ranh giới thửa số 127 - 150, TBĐ 33) - đến ngã ba ông Lợi (hết thửa số 102, TBĐ 33) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Lộc Đức | Đoạn đường từ ngã ba (từ ranh giới thửa số 127 - 150, TBĐ 33) - đến giáp ranh cầu Lộc Thanh - Lộc Đức (hết thửa số 297, TBĐ 33) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Lộc Đức | Đoạn từ Nhà ông Nguyễn Trung Thành (bắt đầu từ thửa số 124, TBĐ 24) - đến ngã ba (hết thửa số 125, TBĐ 33) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Lộc Đức | Đoạn đường từ cầu ông Nghĩa (bắt đầu từ thửa số 175, TBĐ 37) - đến giáp ranh Lộc Đức - Lộc An (hết thửa số 318, TBĐ 37) | 760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Lộc Đức | Đoạn đường từ Bưu điện văn hóa xã (thửa số 03, TBĐ 37) - đến cầu ông Nghĩa (đến hết thửa số 642, TBĐ 37) | 580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Lộc Đức | Đoạn đường từ Nhà thờ thôn Đông La (bắt đầu từ thửa số 104, TBĐ 27) - đến giáp ranh Bưu điện văn hóa xã (hết thửa số 460, TBĐ 28) | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Lộc Đức | Đoạn đường từ Ngã ba nhà Chí Nhạn (thửa số 156, TBĐ 23) - đến Ngã ba Nhà bà Trần Thị Hồng (thửa số 99, TBĐ 24) | 526.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Lộc Đức | Đoạn đường từ Nhà ông Chí Nhạn (từ ranh giới 134 - 142, TBĐ 23) - đến Nhà thờ thôn Đông La (đến hết thửa số 103, TBĐ 27) | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Lộc Đức | Đoạn đường từ giáp ranh Lộc Ngãi - Lộc Đức (từ thửa số 38, TBĐ 23) - đến Nhà ông Chí Nhạn (đến hết thửa số 131, TBĐ 23) | 550.470 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |