STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vưc I - Xã Lộc Lâm | Đoạn đường vào thôn 3 xã Lộc Lâm (từ thửa số 01, TBĐ 18) - đến hết 55, TBĐ 15 | 165.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vưc I - Xã Lộc Lâm | Đoạn đường từ thửa số 84, TBĐ 14 - đến hết thửa số 211, TBĐ 10 | 120.120 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vưc I - Xã Lộc Lâm | Đoạn đường từ cầu thôn 2 - đến hết thửa số 29, TBĐ 10 | 125.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vưc I - Xã Lộc Lâm | Đoạn đường từ thửa số 158, TBĐ 09 (nhà văn hóa) - đến hết thửa số 09, TBĐ 03 | 125.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vưc I - Xã Lộc Lâm | Đoạn đường từ thửa số 199, TBĐ 09 - đến hết thửa số 178, TBĐ 09 | 125.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vưc I - Xã Lộc Lâm | Đoạn hai bên đường từ giáp ranh thửa số 399 - 340, TBĐ 09 - đến cầu thôn 2 | 190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vưc I - Xã Lộc Lâm | Đoạn đường từ giáp ranh Lộc Phú - Lộc Lâm (thửa số 13, TBĐ 17) ranh giới thửa số 339 - 340, TBĐ 09 - | 175.560 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |