STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Nam | Đoạn đường thôn 9 đi thôn 8 (từ thửa số 185, TBĐ 21 - đến hết thửa số 203, TBĐ 21) | 197.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Nam | Đoạn đường vào xóm 10, 11 thôn 5 (từ thửa số 647, TBĐ 29 - đến hết thửa số 79, TBĐ 30) | 197.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Nam | Đoạn đường trại bò Phước Hạnh (từ thửa số 522, TBĐ 21 - đến hết thửa số 47, TBĐ 29) | 197.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Nam | Đoạn đường xóm 4, 6 thôn 8 (từ thửa số 263, TBĐ 13 - đến thửa số 103, TBĐ 20) | 197.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Nam | Đoạn đường liên xóm, thôn 5 (từ thửa số 285, TBĐ 29 - đến thửa số 367, TBĐ 29) | 237.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Nam | Đoạn đường xóm 4, thôn 9 (từ thửa số 449, TBĐ 21 - đến thửa số 497, TBĐ 21) | 217.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Nam | Đoạn đường liên xóm, thôn 9 (từ thửa số 660, TBĐ 21 - đến thửa số 516, TBĐ 21) | 217.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Nam | Đoạn đường liên thôn 8 - 9 (từ thửa số 144, TBĐ 21 - đến thửa số 104, TBĐ 20) | 237.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Nam | Đoạn đường từ nhà ông Tài - đến hết nhà ông Bằng (từ thửa số 461, TBĐ 14 đến thửa số 14, TBĐ 21) | 214.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Nam | Đoạn đường từ thôn 8 đi thôn 4 (từ thửa số 374, TBĐ 14 - đến thửa số 204, TBĐ 14) | 260.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Nam | Đoạn đường từ thửa số 244, TBĐ 13 - đến thửa số 85, TBĐ 26 | 204.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Nam | Đoạn đường từ thôn 1 đi thôn 10 (từ thửa số 244, TBĐ 13 - đến thửa số 357, TBĐ 12) | 224.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Nam | Đoạn đường từ nhà bà Phạm Thị Kim Ngân vào xóm 4, thôn 1 (từ thửa số 13, TBĐ 13 - đến thửa số 53, TBĐ 13) | 224.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Nam | Đoạn đường vào xóm Tàu, thôn 6 (từ thửa số 143, TBĐ 07 - đến thửa số 77, TBĐ 08) | 217.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Nam | Đoạn đường liên thôn từ thôn 2 đi thôn 10 (từ thửa số 266, TBĐ 07 - đến thửa số 244, TBĐ 13) | 217.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Nam | Đoạn đường từ ngã ba phân hiệu trường Tiểu học A vào khu Đại Hội thôn 1 (từ thửa số 66, TBĐ 07 - đến thửa số 215, TBĐ 07) | 244.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Nam | Đoạn đường từ thôn 2 đi thôn 1 (từ thửa số 273, TBĐ 08 - đến thửa số 266, TBĐ 07) | 223.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
18 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Nam | Đoạn đường vào xóm 3, thôn 3 (từ thửa số 360, TBĐ 08 - đến thửa số 320, TBĐ 08) | 244.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
19 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Nam | Đoạn đường từ thôn 2 đi thôn 8 (từ thửa số 192, TBĐ 14 - đến thửa số 364, TBĐ 14) | 280.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
20 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Nam | Đoạn đường vào đập thủy điện BOT (từ thửa số 57, TBĐ 15 - đến thửa số 184, TBĐ 09) | 244.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |