Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Nam | Đoạn đường thôn 4 (bắt đầu từ thửa số 91, TBĐ 14 - đến thửa số 135, TBĐ 15) | 255.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
22 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Nam | Đoạn đường vào thôn 3 (từ thửa số 278, TBĐ 08 - đến hết thửa số 155, TBĐ 08) | 255.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
23 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Nam | Đoạn đường từ thôn 4 đi thôn 3 (từ thửa số 88, TBĐ 14 - đến hết thửa số 124, TBĐ 14) | 252.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
24 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Nam | Đoạn đường vào thôn 4 (bắt đầu từ thửa số 151, TBĐ 14 - đến hết thửa số 91, TBĐ 14) | 255.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
25 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Nam | Đoạn đường từ đường vào trường Mầm non thôn 5 (từ ranh giới thửa số 247-281, TBĐ 29) - đến hết địa phận Lộc Nam | 345.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
26 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Nam | Đoạn đường từ trường Tiểu học Lộc Nam B (từ ranh giới thửa số 488-493, TBĐ 14) - đến đường vào trường Mầm non thôn 5 (đến ranh giới thửa số 247-281, TBĐ 29) | 353.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
27 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Nam | Đoạn đường từ hết cống ngầm Lộc Nam - đến trường Tiểu học Lộc Nam B (đến ranh giới thửa số 488-493, TBĐ 14) | 508.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
28 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Nam | Đoạn đường giáp ranh Lộc Thành - Lộc Nam - đến hết cống ngầm Lộc Nam | 322.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |